- Từ điển Pháp - Việt
Couple
Xem thêm các từ khác
-
Couplement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực couplage couplage -
Coupler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) buộc thành cặp 1.2 Cặp đôi, ghép đôi 1.3 (điện học) mắc, nối 1.4 Phủ (cái)... -
Couplet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn đổi, đoạn (của bài hát) 1.2 ( số nhiều) bài hát (nói chung) Danh từ giống đực... -
Coupleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) bộ nối, bộ ghép Danh từ giống đực (kỹ thuật) bộ nối, bộ ghép -
Coupoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao gọt (vật cứng) Danh từ giống đực Dao gọt (vật cứng) -
Coupole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) vòm, vòm bát úp 1.2 (quân sự) đỉnh vòm (của công sự) Danh từ giống cái (kiến... -
Coupon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải mảnh, vải thừa 1.2 Mớ vải 1.3 Phiếu Danh từ giống đực Vải mảnh, vải thừa Mớ... -
Coupure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết đứt 1.2 Hố; chỗ đứt 1.3 (nghĩa bóng) sự cắt xén (một vài đoạn trong bài văn...)... -
Coupée
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cắt 1.2 (thể dục thể thao) cúp, cắt (quả bóng) 2 Danh từ giống đực 2.1 Bước cupê (khiêu vũ) 2.2... -
Couque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh cúc Danh từ giống cái Bánh cúc -
Cour
Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Courable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (săn bắn) có thể săn đuổi Tính từ (săn bắn) có thể săn đuổi -
Courage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng dũng cảm 1.2 Nghị lực; nhiệt tình 1.3 Sự nhẫn tâm, sự có gan 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Courageuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái courageux courageux -
Courageusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dũng cảm 1.2 Có nghị lực; nhiệt tình 1.3 Phản nghĩa Lâchement Phó từ Dũng cảm Có nghị lực; nhiệt... -
Courageux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dũng cảm 1.2 Có nghị lực; nhiệt tình 1.3 Phản nghĩa Lâche, faible, peureux, poltron. Craintif, timide, timoré... -
Courailler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) sống lông bông phù phiếm Nội động từ (thân mật) sống lông bông phù phiếm -
Couramment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ dàng, thông thạo 1.2 Thông thường 1.3 Phản nghĩa Difficilement. Rarement Phó từ Dễ dàng, thông thạo... -
Courant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy 1.2 Thường dùng, thông thường; hiện hành 1.3 Này; trong tháng (này) 1.4 Phản nghĩa Dormant, stagnant....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.