Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cousinage

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ cũ, nghĩa cũ) quan hệ anh em họ
(từ cũ, nghĩa cũ) bà con họ hàng

Xem thêm các từ khác

  • Cousine

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Anh (em) họ, chị (em) họ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) muỗi culêch, muỗi vằn Danh từ...
  • Cousiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Là anh em họ (với ai) Nội động từ Là anh em họ (với ai)
  • Cousoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khung đóng sách 1.2 Khung may tất tay Danh từ giống đực Khung đóng sách Khung may tất tay
  • Coussin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gối dựa 1.2 (kỹ thuật) đệm Danh từ giống đực Gối dựa (kỹ thuật) đệm
  • Coussinet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái gối con 1.2 (kỹ thuật) gối 1.3 (đường sắt) gối đường ray Danh từ giống đực Cái...
  • Cousso

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kousso kousso
  • Cousu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 May, ghép bằng đường khâu Tính từ May, ghép bằng đường khâu cousu main (thân mật) may tay, khâu tay...
  • Cousue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 May, ghép bằng đường khâu Tính từ May, ghép bằng đường khâu cousu main (thân mật) may tay, khâu tay...
  • Couteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao 1.2 Lông cài mũ (phụ nữ) 1.3 (động vật học) trai móng tay (cũng manche-de-couteau) Danh...
  • Couteau-scie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao cưa (dùng cắt bánh mì...) Danh từ giống đực Dao cưa (dùng cắt bánh mì...)
  • Coutelas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao phay, dao bầu 1.2 Đoản kiếm Danh từ giống đực Dao phay, dao bầu Đoản kiếm
  • Coutelier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm dao kéo 1.2 Danh từ 1.3 Người làm dao kéo 1.4 Người bán dao kéo Tính từ Làm dao kéo Industrie coutelière...
  • Coutellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm dao kéo 1.2 Xưởng dao kéo 1.3 Cửa hàng dao kéo 1.4 Đồ dao kéo Danh từ giống cái...
  • Coutelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết dao (trên da đưa thuộc) Danh từ giống cái Vết dao (trên da đưa thuộc)
  • Coutil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải cutin (một loại vải chéo) Danh từ giống đực Vải cutin (một loại vải chéo)
  • Coutre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao cày 1.2 Búa bổ củi Danh từ giống đực Dao cày Búa bổ củi
  • Coutume

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tập quán; thói quen 2 Phản nghĩa Exception, innovation, nouveauté 2.1 De coutume theo thường lệ,...
  • Coutumier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có tập quán, có thói quen (làm gì) 1.2 Thường lệ, thường ngày 1.3 Phản nghĩa Exceptionnel,...
  • Couturage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khâu máy Danh từ giống đực Sự khâu máy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top