Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coutume

Mục lục

Danh từ giống cái

Tập quán; thói quen
Les vieilles coutumes
các tập quán cổ truyền
C'est sa coutume d'arriver en retard
đến muộn vốn là thói quen của nó

Phản nghĩa Exception, innovation, nouveauté

De coutume theo thường lệ, thường thường
Il vient tous les jours comme de coutume
�� thường thường ngày nào nó cũng đến
une fois n'est pas coutume
một lần chẳng chết ai

Xem thêm các từ khác

  • Coutumier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có tập quán, có thói quen (làm gì) 1.2 Thường lệ, thường ngày 1.3 Phản nghĩa Exceptionnel,...
  • Couturage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khâu máy Danh từ giống đực Sự khâu máy
  • Couture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự may, sự khâu 1.2 Đường may, đường khâu 1.3 Nghề may quần áo nữ 1.4 Vết sẹo dài Danh...
  • Couturerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề may quần áo nữ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xưởng may quần áo nữ Danh từ giống cái Nghề...
  • Couturier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ may quần áo nữ Danh từ giống đực Thợ may quần áo nữ muscle couturier )
  • Couturière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị thợ may quần áo nữ 1.2 Chị công nhân hiệu may quần áo nữ 1.3 (sân khấu) buổi chung...
  • Couvade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tục sản ông (ở một vài dân tộc) Danh từ giống cái Tục sản ông (ở một vài dân tộc)
  • Couvain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đám trứng (ong...), tầng trứng nhộng (trong dõ ong) Danh từ giống đực Đám trứng (ong...),...
  • Couvaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thời gian ấp trứng (chim) Danh từ giống cái Thời gian ấp trứng (chim)
  • Couvent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tu viện, nhà tu 1.2 Ký túc xá bà xơ (cho nữ sinh) Danh từ giống đực Tu viện, nhà tu Règles...
  • Couventine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ tu sĩ 1.2 Nữ sinh ở ký túc xá bà xơ Danh từ giống cái Nữ tu sĩ Nữ sinh ở ký túc xá...
  • Couver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ấp (trứng) 1.2 Ấp ủ 1.3 Ủ (bệnh) 2 Nội động từ 2.1 Ấp trứng 2.2 Ấp ủ, âm ỉ Ngoại...
  • Couvercle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nắp, cái vung Danh từ giống đực Cái nắp, cái vung
  • Couverie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái couvaison couvaison
  • Couvert

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nắp đậy, có mái che 1.2 (nghĩa bóng) được che chở 1.3 Đầy, phủ đầy, chất đầy 1.4 Mặc áo...
  • Couverte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nắp đậy, có mái che 1.2 (nghĩa bóng) được che chở 1.3 Đầy, phủ đầy, chất đầy 1.4 Mặc áo...
  • Couverture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chăn, mền 1.2 Mái nhà 1.3 Bìa (sách, vở), giấy bọc (sách...) 1.4 Lớp bọc, lớp phủ 1.5 (nghĩa...
  • Couveuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mái ấp 1.2 Lò ấp (trứng) 1.3 (y học) lồng ấp (trẻ đẻ non) Danh từ giống cái Mái ấp...
  • Couvi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) ung Tính từ (tiếng địa phương) ung Oeufs couvis trứng ung
  • Couvoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ổ gà 1.2 (nông nghiệp) nhà ấp trứng 1.3 (nghĩa rộng) xí nghiệp ấp trứng Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top