Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Crépusculaire

Mục lục

Tính từ

Xem crépuscule I
Lueur crépusculaire
ánh hoàng hôn
(nghĩa bóng) đang tàn
Beauté crépusculaire
vẻ đẹp đang tàn, vẻ đẹp chiều hôm
(động vật học) chỉ xuất hiện lúc hoàng hôn

Xem thêm các từ khác

  • Crépuscule

    Danh từ giống đực Hoàng hôn, chiều hôm (nghĩa bóng) lúc suy tàn
  • Crétin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đần độn, ngu si 2 Danh từ 2.1 (y học) người độn 2.2 Người đần độn, người ngu si Tính từ đần...
  • Crétinisant

    Tính từ Làm cho đần độn, đần độn hóa
  • Crétiniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho đần độn, đần độn hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Eveiller Ngoại động từ (thân...
  • Crétinisme

    Danh từ giống đực (y học) chứng độn Sự đần độn, sự ngu si
  • Crétois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo Crét 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) (sử học) tiếng Crét Tính từ (thuộc)...
  • Crêpage

    Danh từ giống đực (ngành dệt) sự tạo mặt kếp, sự tạo mặt nhiễu Sự uốn tóc bồng crêpage de chignon (thân mật) sự...
  • Crêpe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh xèo 2 Danh từ giống đực 2.1 Lụa kếp, nhiễu 2.2 Băng tang; mạng tang 2.3 Kếp (cao su)...
  • Crêper

    Ngoại động từ Uốn bồng, chải bồng (tóc) Tạo mặt kếp (cho vải)
  • Crêperie

    Danh từ giống cái Hiệu bánh xèo
  • Crête

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mào 1.2 Ngọn (sóng); chỏm (núi); nóc (nhà) 1.3 (địa chất, địa lý) đường phân thủy Danh...
  • Crêter

    Ngoại động từ Cho ai một cái mào vào Crêter un casque de plumes cho một mào lông vào mũ Có ở trên chỏm Mont crêté de neige núi...
  • Crûment

    Phó từ Sống sượng, trắng trợn
  • Cs

    Mục lục 1 ( hóa học) xezi (kí hiệu) ( hóa học) xezi (kí hiệu)
  • Csar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tsar tsar
  • Csardas

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu xacđat (nhảy, nhạc) Danh từ giống cái Điệu xacđat (nhảy, nhạc)
  • Cu

    Mục lục 1 ( hóa học) đồng (ký hiệu) ( hóa học) đồng (ký hiệu)
  • Cubage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phép tính thể tích 1.2 Thể tích Danh từ giống đực Phép tính thể tích Thể tích
  • Cubain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Cu-ba Tính từ (thuộc) Cu-ba
  • Cubaine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Cu-ba Tính từ (thuộc) Cu-ba
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top