- Từ điển Pháp - Việt
Crayon-feutre
Xem thêm các từ khác
-
Crayonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vẽ bằng bút chì 1.2 Bức vẽ bút chì Danh từ giống đực Sự vẽ bằng bút chì Bức... -
Crayonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ bằng bút chì; ghi bằng bút chì 1.2 (văn học) phác họa Ngoại động từ Vẽ bằng bút chì;... -
Crayonneur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ tồi Danh từ Họa sĩ tồi -
Crayonneuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ tồi Danh từ Họa sĩ tồi -
Crayonniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ vẽ bút chì Danh từ Họa sĩ vẽ bút chì -
Credo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tín điều 1.2 Quan điểm Danh từ giống đực Tín điều Quan điểm -
Creek
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sông (có lưu lượng) thất thường (ở Bắc Mỹ) Danh từ giống đực Sông (có lưu lượng)... -
Crescendo
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) mạnh dần 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 (âm nhạc) điệu mạnh dần 1.4 Phản nghĩa... -
Cressiculture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng cải xoong Danh từ giống cái Nghề trồng cải xoong -
Cresson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cải xoong Danh từ giống đực (thực vật học) cải xoong cresson de fontaine... -
Cressonnette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cải xoong đồng Danh từ giống cái (thực vật học) cải xoong đồng -
Cretonne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải creton Danh từ giống cái Vải creton -
Creusage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đào Danh từ giống đực Sự đào -
Creuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái creux creux -
Creusement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đào Danh từ giống đực Sự đào -
Creuser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào 1.2 Làm hõm 2 Phản nghĩa Bomber, combler 2.1 (nghĩa bóng) đào sâu Ngoại động từ Đào Creuser... -
Creuset
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chén nung 1.2 (kỹ thuật) nồi lò (luyện kim) 1.3 (nghĩa bóng) lò luyện, lò thử... -
Creux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rỗng, hổng 1.2 Trống rỗng, trống không 1.3 Trũng xuống, lõm sâu 1.4 (nghĩa bóng) rỗng tuếch 1.5 Rão... -
Crevable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nổ vỡ, có thể bục Tính từ Có thể nổ vỡ, có thể bục -
Crevaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nổ vỡ, sự bục 1.2 (thông tục) sự ngoẻo, sự chết; (nghĩa rộng) sự mệt chết đi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.