- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Croquignole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái búng 1.2 Bánh quy cứng giòn Danh từ giống cái Cái búng Bánh quy cứng giòn -
Croquignolet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) xinh, dễ yêu Tính từ (thân mật) xinh, dễ yêu -
Croquignolette
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) xinh, dễ yêu Tính từ (thân mật) xinh, dễ yêu -
Croquis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) ký họa Danh từ giống đực (hội họa) ký họa -
Croskill
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) trục lăn nhỏ (đất) Danh từ giống đực (nông nghiệp) trục lăn nhỏ (đất) -
Croskillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự lăn nhỏ (đất) Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự lăn nhỏ (đất) -
Croskiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) lăn nhỏ (đất) Ngoại động từ (nông nghiệp) lăn nhỏ (đất) -
Crosne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa bông củ (họ hoa môi) Danh từ giống đực (thực vật học) cây... -
Cross
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thể dục thể thao) cú crốt (quyền Anh) Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Cross-country
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc chạy việt dã Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cuộc chạy... -
Crosse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) gậy quyền (của giám mục...) 1.2 Gậy khoằm (để đánh gôn, bóng băng...), đầu... -
Crosser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đẩy bằng gậy khoằm 1.2 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) xử tệ, hắt... -
Crossette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cành bánh tẻ (nho...) để giâm Danh từ giống cái (nông nghiệp) cành bánh tẻ... -
Crosseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh gậy khoằm 1.2 (thông tục) người thích đánh đập; người thích đánh nhau... -
Crossing-over
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự bắt tréo (của thể nhiễm sắc) Danh từ giống đực (sinh vật học)... -
Crossite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) croxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) croxit -
Crossman
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chạy việt dã Danh từ Người chạy việt dã -
Crosswoman
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chạy việt dã Danh từ Người chạy việt dã -
Crotale
Mục lục 1 Bản mẫu:Crotale 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) rắn chuông Bản mẫu:Crotale Danh từ giống đực (động... -
Croton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khổ sâm, cây bã đậu Danh từ giống đực (thực vật học) cây khổ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.