Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Crottin

Mục lục

Danh từ giống đực

Phân (lừa ngựa)

Xem thêm các từ khác

  • Crotylique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) crotilic Tính từ ( hóa học) crotilic Alcool crotylique rượu crotilic
  • Croulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắp đổ nát, sắp sụp đổ; sắp tàn 1.2 Lụ khụ Tính từ Sắp đổ nát, sắp sụp đổ; sắp tàn...
  • Croulante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắp đổ nát, sắp sụp đổ; sắp tàn 1.2 Lụ khụ Tính từ Sắp đổ nát, sắp sụp đổ; sắp tàn...
  • Croulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ nát, sự sụp đổ Danh từ giống đực Sự đổ nát, sự sụp đổ Croulement d\'une...
  • Crouler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đổ nát, sụp đổ 1.2 (nghĩa bóng) rung chuyển 1.3 Phản nghĩa Dresser, relever, redresser, résister,...
  • Croup

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bạch hầu thanh quản Danh từ giống đực (y học) bạch hầu thanh quản
  • Croupal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ croup croup
  • Croupale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ croup croup
  • Croupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mông (của ngựa...) 1.2 (thân mật) mông đít (người) 1.3 Chỏm tròn (núi đồi) 1.4 (từ cũ,...
  • Croupeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem croup 1.2 Danh từ 1.3 Người mắc bệnh bạch hầu thanh quản Tính từ Xem croup Affection croupeuse bệnh...
  • Croupeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem croup 1.2 Danh từ 1.3 Người mắc bệnh bạch hầu thanh quản Tính từ Xem croup Affection croupeuse bệnh...
  • Croupi

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Eau croupie ) nước ứ đọng hôi thối
  • Croupie

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Eau croupie ) nước ứ đọng hôi thối
  • Croupier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) người hồ lì (trong sòng bạc) 1.2 Người hùn vốn giấu mặt 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Croupion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phao câu (gà, vịt) 1.2 Gốc đuôi (thú vật); (đùa cợt) đầu xương cụt (người) Danh từ...
  • Croupionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chổng mông (ngựa) Nội động từ Chổng mông (ngựa)
  • Croupir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đọng lại hôi thối (nước); hôi thối ra trong nước đọng 1.2 Chết gí Nội động từ Đọng...
  • Croupissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ứ đọng hôi thối Tính từ Ứ đọng hôi thối Eaux croupissantes nước ứ đọng hôi thối vie croupissante...
  • Croupissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái croupissant croupissant
  • Croupissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ứ đọng hôi thối Danh từ giống đực Sự ứ đọng hôi thối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top