Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Croyance

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự tin
Tín ngưỡng
Phản nghĩa Doute; défiance, incroyance; ignorance. Agnosticisme, scepticisme
(từ cũ, nghĩa cũ) uy tín

Xem thêm các từ khác

  • Croyant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tín đồ (đạo Hồi) Danh từ Tín đồ (đạo Hồi)
  • Croyante

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tín đồ (đạo Hồi) Danh từ Tín đồ (đạo Hồi)
  • Croît

    Danh từ giống đực Sự tăng đàn, sự tăng sản (súc vật) Sự tăng cân Croît journalier des agneaux sự tăng cân hàng ngày của...
  • Croître

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sinh trưởng, mọc 1.2 Tăng lên 1.3 Croître en largeur+ tăng chiều rộng 2 Ngoại động từ 2.1 (từ...
  • Croûte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ bánh mì 1.2 Vỏ 1.3 (y học) vảy kết 1.4 Da mộc 1.5 (thân mật) bức tranh tồi, bức họa...
  • Croûter

    Nội động từ (thông tục) ăn
  • Croûton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đầu bánh mì 1.2 Mẩu bánh mì rán 1.3 (thân mật) người hủ lậu Danh từ giống đực đầu...
  • Cru

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống 2 Phản nghĩa Cuit 2.1 Mộc 2.2 Sượng 2.3 Sống sượng, trắng trợn 3 Phản nghĩa Atténué, déguisé,...
  • Cruauté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tàn bạo, sự tàn ác; tính tàn bạo, tính tàn ác 1.2 Sự hung dữ (của một số động...
  • Cruche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hũ (có quai) 1.2 (thân mật) người ngu ngốc Danh từ giống cái Hũ (có quai) Cruche à l\'eau hũ...
  • Crucherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự ngu ngốc 1.2 (thân mật) điều ngu ngốc Danh từ giống cái (thân mật) sự ngu...
  • Cruchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hũ con Danh từ giống cái Hũ con
  • Cruchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hũ con 1.2 Chai ủ giường (đổ nước nóng vào để ủ ấm giường nằm) Danh từ giống đực...
  • Crucial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mấu chốt 1.2 (triết học) quyết đoán 1.3 (y học) (theo hình) chữ thập Tính từ Mấu chốt Question cruciale...
  • Cruciale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mấu chốt 1.2 (triết học) quyết đoán 1.3 (y học) (theo hình) chữ thập Tính từ Mấu chốt Question cruciale...
  • Crucifiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trói vào cây chữ thập, sự đóng đinh câu rút 1.2 (nghĩa bóng) sự hành khổ, sự hành...
  • Crucifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trói vào cây chữ thập, đóng đinh câu rút 1.2 (nghĩa bóng) hành khổ Ngoại động từ Trói vào...
  • Crucifix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây thánh giá Danh từ giống đực Cây thánh giá mangeur de crucifix (thông tục) kẻ vờ ngoan...
  • Crucifixion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đóng đinh chúa Giê-xu vào cây chữ thập 1.2 Tranh Giê-xu bị đóng đinh vào cây chữ thập...
  • Crucifié

    Tính từ Trói vào cây chữ thập, đóng đinh câu rút (nghĩa bóng) bị hành khổ; đau khổ Attitude crucifiée thái độ đau khổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top