Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cryotron

Mục lục

Danh từ giống đực

(vật lý học) criotron

Xem thêm các từ khác

  • Cryoturbation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự chuyển dịch (do) lạnh Danh từ giống cái (địa chất, địa lý)...
  • Crypte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hầm mộ 1.2 (sinh vật học) hốc, khe Danh từ giống cái Hầm mộ (sinh vật học) hốc, khe
  • Cryptidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) criptidin Danh từ giống cái ( hóa học) criptidin
  • Cryptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sống) ở hầm, (sống) ở hang Tính từ (sống) ở hầm, (sống) ở hang crypte 2 2
  • Crypto

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ cryptocommuniste cryptocommuniste
  • Cryptobranches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học, từ cũ nghĩa cũ) họ mang ẩn (động vật lưỡng cư) Danh...
  • Cryptocommuniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (chính trị) đảng viên cộng sản kín 1.2 Tính từ 1.3 (chính trị) cộng sản kín Danh từ (chính trị)...
  • Cryptogame

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa ẩn 2 Danh từ giống đực ( số nhiều) 2.1 (thực vật học) nhóm thực vật...
  • Cryptogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự ẩn hoa 1.2 (thực vật học) khoa thực vật hoa ẩn Danh từ giống cái...
  • Cryptogamique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do nấm 1.2 (thuộc) thực vật hoa ẩn Tính từ Do nấm Maladie cryptogamique bệnh (do) nấm (thuộc) thực...
  • Cryptogamiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu thực vật hoa ẩn Danh từ Nhà nghiên cứu thực vật hoa ẩn
  • Cryptogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản viết bằng mật ước Danh từ giống đực Bản viết bằng mật ước
  • Cryptographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối viết bằng mật ước Danh từ giống cái Lối viết bằng mật ước
  • Cryptographier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phiên mật ước, đọc mật ước (của một bản viết bằng mật ước) Ngoại động từ Phiên...
  • Cryptographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cryptographie cryptographie
  • Cryptohalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) criptohalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) criptohalit
  • Cryptolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) criptolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) criptolit
  • Cryptophtalmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật mắt ẩn Danh từ giống cái (y học) tật mắt ẩn
  • Cryptopsychie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tâm thần ẩn Danh từ giống cái Tâm thần ẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top