Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cryptographique

Mục lục

Tính từ

cryptographie
cryptographie

Xem thêm các từ khác

  • Cryptohalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) criptohalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) criptohalit
  • Cryptolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) criptolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) criptolit
  • Cryptophtalmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật mắt ẩn Danh từ giống cái (y học) tật mắt ẩn
  • Cryptopsychie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tâm thần ẩn Danh từ giống cái Tâm thần ẩn
  • Cryptopsychique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cryptopsychie cryptopsychie
  • Cryptorchide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) người ẩn tinh hoàn Danh từ giống đực (y học) người ẩn tinh hoàn
  • Cryptorchidie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tinh hoàn ẩn Danh từ giống cái (y học) chứng tinh hoàn ẩn
  • Crâne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sọ 1.2 đầu 1.3 (nghĩa bóng) đầu óc 2 Tính từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bạo dạn; hiên ngang...
  • Crânement

    Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) bạo dạn; hiên ngang (thân mật) rất, tuyệt La mariée est crânement jolie cô dâu xinh đẹp
  • Crâner

    Nội động từ (thân mật) làm bộ bạo dạn (nghĩa xấu) ra vẻ ta đây
  • Crânerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) lối làm bộ bạo dạn; hành động ra vẻ bạo dạn 1.2 (nghĩa xấu) lối huênh hoang...
  • Crâneur

    Danh từ (nghĩa xấu) kẻ huênh hoang
  • Crânien

    Tính từ (y học) crâne I Os crâniens xương sọ
  • Crèche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máng ăn (cho súc vật) 1.2 Nhà trẻ 1.3 (thông tục) nhà; phòng Danh từ giống cái Máng ăn (cho...
  • Crème

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kem 1.2 (thân mật) cái nhất hạng 2 Tính từ (không đổi) 2.1 (có) màu kem Danh từ giống cái...
  • Créance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quyền đòi; quyền đòi nợ; giấy nợ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tin, sự tin tưởng 1.3 (từ...
  • Créancier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ nợ 1.2 Người có quyền 2 Phản nghĩa 2.1 Débiteur Danh từ Chủ nợ Người có quyền Créancier de la...
  • Créateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng tạo 2 Danh từ 2.1 Người sáng tạo 3 Phản nghĩa 3.1 Destructeur Tính từ Sáng tạo Esprit créateur óc...
  • Créatif

    Tính từ Có năng lực sáng tạo
  • Créatine

    Danh từ giống cái (sinh vật học) creatin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top