Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Décomprimer

Mục lục

Ngoại động từ

Làm giảm áp, khử áp.

Phản nghĩa

Comprimer

Xem thêm các từ khác

  • Décompte

    Danh từ giống đực Sự phân tích (thành từng khoản) (số tiền chi tiêu...). Số khấu trừ trouver de décompte; éprouver du décompte...
  • Décompter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khấu trừ, khấu. 2 Nội động từ 2.1 đánh chuông sai giờ (so với giờ kim đang chỉ). 2.2 Tập...
  • Déconcentration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân quyền cho đại diện (của chính quyền trung ương) ở địa phương. 2 Phản nghĩa...
  • Déconcertant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm chưng hửng, làm bối rối. 2 Phản nghĩa 2.1 Banal rassurant Tính từ Làm chưng hửng, làm bối rối....
  • Déconcerter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chưng hửng, làm bối rối. 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) làm trật (kế hoạch của ai). 2 Phản nghĩa...
  • Déconfire

    Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) đánh tan, tiêu diệt (địch).
  • Déconfit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiu nghỉu. 2 Phản nghĩa 2.1 Triomphant Tính từ Tiu nghỉu. Phản nghĩa Triomphant
  • Déconfiture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tan vỡ, sự thất bại. 1.2 (luật học; pháp lý) tình trạng không có khả năng chi trả....
  • Décongeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tan đông. 2 Phản nghĩa 2.1 Congeler Ngoại động từ Làm tan đông. Phản nghĩa Congeler
  • Décongestionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) làm tản máu. 1.2 Giải tỏa, làm cho khỏi ứ tắc (một con đường...). 2 Phản nghĩa...
  • Décongélation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm tan đông. 2 Phản nghĩa 2.1 Congélation Danh từ giống cái Sự làm tan đông. Phản nghĩa...
  • Déconnecter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) tách ra, ngắt. 2 Phản nghĩa 2.1 Connecter relier Branché Ngoại động từ (kỹ thuật)...
  • Déconner

    Nội động từ (thô tục) văng tục, nói bậy.
  • Déconseiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Can, khuyên đừng làm. 2 Phản nghĩa 2.1 Conseiller recommander Ngoại động từ Can, khuyên đừng...
  • Déconsidération

    Danh từ giống cái Sự mất uy tín.
  • Déconsidérer

    Ngoại động từ Làm mất uy tín.
  • Déconsigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thôi phạt cắm trại. 1.2 Lĩnh ra (hàng ký gởi). 1.3 (từ mới; nghĩa mới) trả tiền cược....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top