Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Délégué

Xem thêm các từ khác

  • Délétion

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự khuyết đoạn (thể nhiễm sắc)
  • Délétère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 độc, hại sức khỏe 1.2 (nghĩa bóng) độc hại 2 Phản nghĩa 2.1 Sain salubre Tính từ độc, hại sức...
  • Démagnétisant

    Tính từ (vật lý học) khử từ
  • Démagogie

    Danh từ giống cái Sự mị dân Chính quyền quần chúng
  • Démagogique

    Tính từ Mị dân Discours démagogique bài diễn văn mị dân
  • Démaillage

    == Sự tháo mắt lưới (hàng hải) sự tháo mắt xích (của dây xích)
  • Démailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo mắt lưới 1.2 (hàng hải) tháo mắt xích (của dây xích) 2 Phản nghĩa 2.1 Remailler Ngoại...
  • Démancher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ cán, tháo cán 2 Nội động từ 2.1 Rời cần đàn (để đưa tay xuống ấn những nốt cao...
  • Démanché

    Danh từ giống đực (âm nhạc) sự rời cần đàn (để đưa tay xuống ấn những nốt cao hơn)
  • Démangeaison

    Danh từ giống cái Sự ngứa; chứng ngứa (nghĩa bóng, thân mật) sự muốn Démangeaison de parler sự ngứa mồm muốn nói
  • Démanger

    == Ngứa La tête me démange đầu tôi ngứa Muốn lắm La langue lui démange nó ngứa mồm muốn nói Le poing lui démange nó ngứa tay...
  • Démantibuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghĩa bóng) tháo hỏng, tháo tung 2 Phản nghĩa 2.1 Arranger réparer Ngoại động từ (nghĩa bóng)...
  • Démantèlement

    == Sự phá bỏ thành lũy (nghĩa bóng) sự phá vỡ
  • Démaquiller

    Ngoại động từ Rửa sạch phấn son, lau sạch phấn son (cho ai...)
  • Démarcation

    Danh từ giống cái Sự vạch ranh giới Ligne de démarcation đường ranh giới, giới tuyến Sự phân định Démarcation des attribution...
  • Démarchage

    Danh từ giống đực Cách đến bán tại nhà
  • Démarche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dáng đi 1.2 Sự vận động, sự lo lót 1.3 Phương pháp tiến hành; sự tiến triển Danh từ...
  • Démarcheur

    Danh từ Người đến bán tại nhà, người chào hàng tại nhà
  • Démariage

    == Sự ly hôn (nông nghiệp) sự tỉa (củ cải đường)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top