Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Démancher

Mục lục

Ngoại động từ

Bỏ cán, tháo cán

Nội động từ

Rời cần đàn (để đưa tay xuống ấn những nốt cao hơn)

Phản nghĩa

Emmancher

Xem thêm các từ khác

  • Démanché

    Danh từ giống đực (âm nhạc) sự rời cần đàn (để đưa tay xuống ấn những nốt cao hơn)
  • Démangeaison

    Danh từ giống cái Sự ngứa; chứng ngứa (nghĩa bóng, thân mật) sự muốn Démangeaison de parler sự ngứa mồm muốn nói
  • Démanger

    == Ngứa La tête me démange đầu tôi ngứa Muốn lắm La langue lui démange nó ngứa mồm muốn nói Le poing lui démange nó ngứa tay...
  • Démantibuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghĩa bóng) tháo hỏng, tháo tung 2 Phản nghĩa 2.1 Arranger réparer Ngoại động từ (nghĩa bóng)...
  • Démantèlement

    == Sự phá bỏ thành lũy (nghĩa bóng) sự phá vỡ
  • Démaquiller

    Ngoại động từ Rửa sạch phấn son, lau sạch phấn son (cho ai...)
  • Démarcation

    Danh từ giống cái Sự vạch ranh giới Ligne de démarcation đường ranh giới, giới tuyến Sự phân định Démarcation des attribution...
  • Démarchage

    Danh từ giống đực Cách đến bán tại nhà
  • Démarche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dáng đi 1.2 Sự vận động, sự lo lót 1.3 Phương pháp tiến hành; sự tiến triển Danh từ...
  • Démarcheur

    Danh từ Người đến bán tại nhà, người chào hàng tại nhà
  • Démariage

    == Sự ly hôn (nông nghiệp) sự tỉa (củ cải đường)
  • Démarier

    Ngoại động từ Cho ly hôn, xử cho ly dị (nông nghiệp) tỉa bớt Démarier des betteraves tỉa bớt củ cải đường
  • Démarquage

    Mục lục 1 == 1.1 Sự bỏ nhãn, sự xóa nhãn 1.2 Sự đánh cắp văn; bản văn đánh cắp (của kẻ khác) 1.3 (thể dục thể thao)...
  • Démarque

    == (đánh bài) ván bài bị trừ điểm (bằng số điểm của người được) (thương nghiệp) sự đổi nhãn giá (ghi giá hạ hơn,...
  • Démarqueur

    Danh từ Người đánh cắp văn
  • Démarrage

    Mục lục 1 == 1.1 (hàng hải) sự tháo dây buộc (tàu); sự khởi hành 1.2 Sự khởi động (động cơ, ô tô...) 1.3 (nghĩa bóng)...
  • Démarrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) tháo dây buộc (tàu) 1.2 Khởi động 1.3 (nghĩa bóng) khởi công 2 Nội động từ 2.1...
  • Démarreur

    Danh từ giống đực (cơ học) bộ khởi động
  • Démasclage

    Danh từ giống đực Sự bóc lớp bần ngoài (ở cây sồi bần)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top