Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Démarche

Mục lục

Danh từ giống cái

Dáng đi
Démarche lourde
dáng đi nặng nề
Sự vận động, sự lo lót
Phương pháp tiến hành; sự tiến triển
La démarche du raisonnement
phương pháp (tiến hành) lập luận

Các từ tiếp theo

  • Démarcheur

    Danh từ Người đến bán tại nhà, người chào hàng tại nhà
  • Démariage

    == Sự ly hôn (nông nghiệp) sự tỉa (củ cải đường)
  • Démarier

    Ngoại động từ Cho ly hôn, xử cho ly dị (nông nghiệp) tỉa bớt Démarier des betteraves tỉa bớt củ cải đường
  • Démarquage

    Mục lục 1 == 1.1 Sự bỏ nhãn, sự xóa nhãn 1.2 Sự đánh cắp văn; bản văn đánh cắp (của kẻ khác) 1.3 (thể dục thể thao)...
  • Démarque

    == (đánh bài) ván bài bị trừ điểm (bằng số điểm của người được) (thương nghiệp) sự đổi nhãn giá (ghi giá hạ hơn,...
  • Démarqueur

    Danh từ Người đánh cắp văn
  • Démarrage

    Mục lục 1 == 1.1 (hàng hải) sự tháo dây buộc (tàu); sự khởi hành 1.2 Sự khởi động (động cơ, ô tô...) 1.3 (nghĩa bóng)...
  • Démarrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) tháo dây buộc (tàu) 1.2 Khởi động 1.3 (nghĩa bóng) khởi công 2 Nội động từ 2.1...
  • Démarreur

    Danh từ giống đực (cơ học) bộ khởi động
  • Démasclage

    Danh từ giống đực Sự bóc lớp bần ngoài (ở cây sồi bần)
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top