Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Délaissé

Tính từ

Bị bỏ rơi
Enfants délaissés
trẻ bị bỏ rơi

Xem thêm các từ khác

  • Délaitage

    Danh từ giống đực Sự loại nước sữa (ở bơ)
  • Délaitement

    Danh từ giống đực Sự loại nước sữa (ở bơ)
  • Délaiter

    Ngoại động từ Loại nước sữa (ở bơ)
  • Délaiteuse

    Danh từ giống cái Máy loại nước sữa (ở bơ)
  • Délarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lạng mỡ (con lợn) 1.2 (xây dựng) vạt bớt 2 Phản nghĩa 2.1 Larder Ngoại động từ Lạng mỡ...
  • Délassant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giải lao, làm đỡ mệt 2 Phản nghĩa 2.1 Fatigant Tính từ Giải lao, làm đỡ mệt Phản nghĩa Fatigant
  • Délassement

    Mục lục 1 == 1.1 Sự giải lao, sự nghỉ ngơi 1.2 Thú giải lao 1.3 Phản nghĩa 1.3.1 Fatigue travail == Sự giải lao, sự nghỉ ngơi...
  • Délasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải lao, làm đỡ mệt 2 Phản nghĩa 2.1 Fatiguer lasser Ngoại động từ Giải lao, làm đỡ mệt...
  • Délateur

    Danh từ Người tố giác Les délateurs sont méprisables bọn tố giác thì đáng khinh
  • Délation

    Danh từ giống cái Sự tố giác (luật học, pháp lý) sự đổ vấy
  • Délatter

    Ngoại động từ Tháo mè (mái nhà)
  • Délavage

    Danh từ giống đực Sự gột màu, sự rửa màu (màu đã tô trên giấy)
  • Délaver

    Ngoại động từ Gột, rửa (màu đã tô trên giấy) Dấp nước, làm sũng nước
  • Délavé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhạt màu, phai màu 1.2 Sũng nước 2 Phản nghĩa 2.1 Soutenu Sec Tính từ Nhạt màu, phai màu Robe délavée...
  • Délayage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hòa (vào một chất lỏng) 1.2 Chất hòa loãng 1.3 Sự trình bày dài dòng; sự rườm lời...
  • Délayer

    Ngoại động từ Hòa (vào một chất lỏng) Délayer de la farine dans de l\'eau hòa bột vào nước Trình bài dài dòng Délayer sa pensée...
  • Délayé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dài dòng; rườm lời 2 Danh từ giống đực 2.1 Bài viết dài dòng; lời dài dòng 3 Phản nghĩa 3.1 Concis...
  • Délectable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) khoái trá, rất thú vị 2 Phản nghĩa 2.1 Mauvais Tính từ (văn học) khoái trá, rất thú vị...
  • Délectation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khoái trá, sự thú vị 2 Phản nghĩa 2.1 Dégoût Danh từ giống cái Sự khoái trá, sự thú...
  • Délestage

    Mục lục 1 == 1.1 Sự bỏ đồ dằn (tàu, khí cầu) 1.2 Sự cắt điện (ở một khu) 1.3 (thân mật, mỉa mai) sự cuỗm mất 1.4...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top