- Từ điển Pháp - Việt
Délestage
Mục lục |
==
Sự bỏ đồ dằn (tàu, khí cầu)
Sự cắt điện (ở một khu)
(thân mật, mỉa mai) sự cuỗm mất
Phản nghĩa
Chargement lestage
Xem thêm các từ khác
-
Délester
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ đồ dằn (tàu, khí cầu) 1.2 Cắt điện (một khu) 1.3 Gỡ gánh nặng; làm cho nhẹ nhõm 1.4... -
Délibératif
Tính từ Có quyền biểu quyết Voix délibérative quyền biểu quyết -
Délibération
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thảo luận; cuộc thảo luận 1.2 Nghị quyết 1.3 Sự suy nghĩ, sự cân nhắc Danh từ giống... -
Délibératoire
Tính từ (luật học, pháp lý) xem délibération 1 Forme délibératoire hình thức thảo luận -
Délibérer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thảo luận; (luật học, pháp lý) luận án 1.2 Suy nghĩ, cân nhắc 1.3 Quyết định sau khi thảo... -
Délibéré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có suy nghĩ, có cân nhắc 1.2 Cương quyết, tự tin 2 Danh từ giống đực 2.1 (luật học, phap lý) sự... -
Délibérément
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sau khi đã suy nghĩ cân nhắc 2 Phản nghĩa 2.1 Involontairement Phó từ Sau khi đã suy nghĩ cân nhắc Accepter... -
Délicat
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tinh tế 1.2 Tế nhị 1.3 Mảnh dẻ, yếu ớt, ẻo lả 1.4 Khó tính 1.5 Khó xử 2 Danh từ 2.1 Người khó... -
Délicatement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tinh tế 1.2 Nhẹ nhàng khéo léo, nâng niu 1.3 Tế nhị, nhã nhặn 2 Phản nghĩa 2.1 Grossièrement Brutalement... -
Délicatesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tinh tế 1.2 Sự nhẹ nhàng, khéo léo 1.3 Sự tế nhị 1.4 Sự mảnh dẻ, sự yếu ớt, sự... -
Délice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Niềm vui thú 1.2 (thân mật) mỹ vị 2 Danh từ giống cái 2.1 (số nhiều) thú vui 3 Phản nghĩa... -
Délicieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thú vị 1.2 Ngon; thơm ngát; hay tuyệt 1.3 Tuyệt vời 2 Phản nghĩa 2.1 Affrreux horrible mauvais déplaisant Insipide... -
Délicoter
Ngoại động từ Cởi dây buộc cổ Délicoter un cheval cởi dây buộc cổ một con ngựa -
Déliement
Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cởi, sự tháo, sự mở -
Délier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cởi, tháo, mở 1.2 Giải, giải trừ 1.3 (tôn giáo) xá tội 2 Phản nghĩa 2.1 Lier attacher Ngoại... -
Délimitation
Danh từ giống cái Sự giới hạn, sự vạch ranh giới Délimitation des frontières sự vạch biên giới -
Délimiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vạch ranh giới, định ranh giới 1.2 ��n định phạm vi 2 Phản nghĩa 2.1 élargir déborder Ngoại... -
Délinquance
Danh từ giống cái Tình trạng phạm tội (xét về mặt xã hội) Délinquance juvénile tình trạng thanh thiếu niên phạm tội -
Délinquer
Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phạm tội -
Délinéament
Danh từ giống đực Chu vi, vành ngoài
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.