Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Délavé

Mục lục

Tính từ

Nhạt màu, phai màu
Robe délavée
áo dài phai màu
Sũng nước
Terre délavée
đất sũng nước

Phản nghĩa

Soutenu Sec

Xem thêm các từ khác

  • Délayage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hòa (vào một chất lỏng) 1.2 Chất hòa loãng 1.3 Sự trình bày dài dòng; sự rườm lời...
  • Délayer

    Ngoại động từ Hòa (vào một chất lỏng) Délayer de la farine dans de l\'eau hòa bột vào nước Trình bài dài dòng Délayer sa pensée...
  • Délayé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dài dòng; rườm lời 2 Danh từ giống đực 2.1 Bài viết dài dòng; lời dài dòng 3 Phản nghĩa 3.1 Concis...
  • Délectable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) khoái trá, rất thú vị 2 Phản nghĩa 2.1 Mauvais Tính từ (văn học) khoái trá, rất thú vị...
  • Délectation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khoái trá, sự thú vị 2 Phản nghĩa 2.1 Dégoût Danh từ giống cái Sự khoái trá, sự thú...
  • Délestage

    Mục lục 1 == 1.1 Sự bỏ đồ dằn (tàu, khí cầu) 1.2 Sự cắt điện (ở một khu) 1.3 (thân mật, mỉa mai) sự cuỗm mất 1.4...
  • Délester

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ đồ dằn (tàu, khí cầu) 1.2 Cắt điện (một khu) 1.3 Gỡ gánh nặng; làm cho nhẹ nhõm 1.4...
  • Délibératif

    Tính từ Có quyền biểu quyết Voix délibérative quyền biểu quyết
  • Délibération

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thảo luận; cuộc thảo luận 1.2 Nghị quyết 1.3 Sự suy nghĩ, sự cân nhắc Danh từ giống...
  • Délibératoire

    Tính từ (luật học, pháp lý) xem délibération 1 Forme délibératoire hình thức thảo luận
  • Délibérer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thảo luận; (luật học, pháp lý) luận án 1.2 Suy nghĩ, cân nhắc 1.3 Quyết định sau khi thảo...
  • Délibéré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có suy nghĩ, có cân nhắc 1.2 Cương quyết, tự tin 2 Danh từ giống đực 2.1 (luật học, phap lý) sự...
  • Délibérément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sau khi đã suy nghĩ cân nhắc 2 Phản nghĩa 2.1 Involontairement Phó từ Sau khi đã suy nghĩ cân nhắc Accepter...
  • Délicat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tinh tế 1.2 Tế nhị 1.3 Mảnh dẻ, yếu ớt, ẻo lả 1.4 Khó tính 1.5 Khó xử 2 Danh từ 2.1 Người khó...
  • Délicatement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tinh tế 1.2 Nhẹ nhàng khéo léo, nâng niu 1.3 Tế nhị, nhã nhặn 2 Phản nghĩa 2.1 Grossièrement Brutalement...
  • Délicatesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tinh tế 1.2 Sự nhẹ nhàng, khéo léo 1.3 Sự tế nhị 1.4 Sự mảnh dẻ, sự yếu ớt, sự...
  • Délice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Niềm vui thú 1.2 (thân mật) mỹ vị 2 Danh từ giống cái 2.1 (số nhiều) thú vui 3 Phản nghĩa...
  • Délicieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thú vị 1.2 Ngon; thơm ngát; hay tuyệt 1.3 Tuyệt vời 2 Phản nghĩa 2.1 Affrreux horrible mauvais déplaisant Insipide...
  • Délicoter

    Ngoại động từ Cởi dây buộc cổ Délicoter un cheval cởi dây buộc cổ một con ngựa
  • Déliement

    Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cởi, sự tháo, sự mở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top