Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Délogement

Mục lục

==

Sự dọn nhà đi
Sự bỏ đi
Sự đuổi đi
Sự đánh bật đi

Xem thêm các từ khác

  • Déloger

    Mục lục 1 == 1.1 Dọn nhà đi, dời nhà đi 1.2 (thân mật) dời khỏi, bỏ đi 1.3 Ngoại động từ 1.3.1 đuổi đi, trục xuất...
  • Délot

    Danh từ giống đực Cái bao ngón tay (của thợ trét thuyền...)
  • Déloyal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian lận, bất chính 1.2 Bất nghĩa 2 Phản nghĩa 2.1 Loyal Tính từ Gian lận, bất chính Procédé déloyal...
  • Déloyauté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gian lận, sự bất chính 1.2 Sự bất nghĩa; việc bất nghĩa 2 Phản nghĩa 2.1 Loyauté Danh...
  • Déluge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) đại hồng thủy 1.2 Mưa rất to, mưa thác đổ 1.3 Rất nhiều Danh từ giống đực...
  • Délurer

    Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho lanh lẹ, hoạt bát (nghĩa xấu) làm cho táo tợn
  • Déluré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lanh lẹn, hoạt bát; khéo xoay xở 1.2 (nghĩa xấu) táo tợn 2 Phản nghĩa 2.1 Empoté endormi niais Tính từ...
  • Délustrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm mất láng (vải, lụa) 2 Phản nghĩa 2.1 Lustrage Danh từ giống đực Sự làm mất láng...
  • Délustrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất láng (vải, lụa) 2 Phản nghĩa 2.1 Lustrer Ngoại động từ Làm mất láng (vải, lụa)...
  • Déluter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) nạy trám gắn 1.2 (kỹ thuật) dỡ than cốc (ở lò khí than) 2 Phản nghĩa 2.1 Luter...
  • Déléaturer

    Ngoại động từ (ngành in) từ hiếm, nghĩa ít dùng bỏ đi (bằng dấu bỏ)
  • Délébile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tẩy được, tẩy sạch được 2 Phản nghĩa 2.1 Indélébile ineffaçable Tính...
  • Délégant

    Danh từ (luật học, pháp lý) người ủy lĩnh
  • Délégataire

    Danh từ (luật học, pháp lý) người nhận ủy lĩnh
  • Délégation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ủy quyền; quyền được ủy 1.2 (luật học, pháp lý) sự ủy lĩnh 1.3 Phái đoàn Danh từ...
  • Délégué

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 đại biểu 1.2 (luật học, pháp lý) người được ủy lĩnh 2 Phản nghĩa 2.1 Commettant mandant titulaire Danh...
  • Délétion

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự khuyết đoạn (thể nhiễm sắc)
  • Délétère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 độc, hại sức khỏe 1.2 (nghĩa bóng) độc hại 2 Phản nghĩa 2.1 Sain salubre Tính từ độc, hại sức...
  • Démagnétisant

    Tính từ (vật lý học) khử từ
  • Démagogie

    Danh từ giống cái Sự mị dân Chính quyền quần chúng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top