Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Délustrage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự làm mất láng (vải, lụa)

Phản nghĩa

Lustrage

Xem thêm các từ khác

  • Délustrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất láng (vải, lụa) 2 Phản nghĩa 2.1 Lustrer Ngoại động từ Làm mất láng (vải, lụa)...
  • Déluter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) nạy trám gắn 1.2 (kỹ thuật) dỡ than cốc (ở lò khí than) 2 Phản nghĩa 2.1 Luter...
  • Déléaturer

    Ngoại động từ (ngành in) từ hiếm, nghĩa ít dùng bỏ đi (bằng dấu bỏ)
  • Délébile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tẩy được, tẩy sạch được 2 Phản nghĩa 2.1 Indélébile ineffaçable Tính...
  • Délégant

    Danh từ (luật học, pháp lý) người ủy lĩnh
  • Délégataire

    Danh từ (luật học, pháp lý) người nhận ủy lĩnh
  • Délégation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ủy quyền; quyền được ủy 1.2 (luật học, pháp lý) sự ủy lĩnh 1.3 Phái đoàn Danh từ...
  • Délégué

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 đại biểu 1.2 (luật học, pháp lý) người được ủy lĩnh 2 Phản nghĩa 2.1 Commettant mandant titulaire Danh...
  • Délétion

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự khuyết đoạn (thể nhiễm sắc)
  • Délétère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 độc, hại sức khỏe 1.2 (nghĩa bóng) độc hại 2 Phản nghĩa 2.1 Sain salubre Tính từ độc, hại sức...
  • Démagnétisant

    Tính từ (vật lý học) khử từ
  • Démagogie

    Danh từ giống cái Sự mị dân Chính quyền quần chúng
  • Démagogique

    Tính từ Mị dân Discours démagogique bài diễn văn mị dân
  • Démaillage

    == Sự tháo mắt lưới (hàng hải) sự tháo mắt xích (của dây xích)
  • Démailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo mắt lưới 1.2 (hàng hải) tháo mắt xích (của dây xích) 2 Phản nghĩa 2.1 Remailler Ngoại...
  • Démancher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ cán, tháo cán 2 Nội động từ 2.1 Rời cần đàn (để đưa tay xuống ấn những nốt cao...
  • Démanché

    Danh từ giống đực (âm nhạc) sự rời cần đàn (để đưa tay xuống ấn những nốt cao hơn)
  • Démangeaison

    Danh từ giống cái Sự ngứa; chứng ngứa (nghĩa bóng, thân mật) sự muốn Démangeaison de parler sự ngứa mồm muốn nói
  • Démanger

    == Ngứa La tête me démange đầu tôi ngứa Muốn lắm La langue lui démange nó ngứa mồm muốn nói Le poing lui démange nó ngứa tay...
  • Démantibuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghĩa bóng) tháo hỏng, tháo tung 2 Phản nghĩa 2.1 Arranger réparer Ngoại động từ (nghĩa bóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top