Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déminage

Xem thêm các từ khác

  • Démineur

    Danh từ giống đực Người gỡ mìn
  • Déminéralisation

    Danh từ giống cái (y học) sự mất chất khoáng
  • Démis

    Tính từ Trẹo xương, sai khớp Poignet démis cổ tay trẹo xương
  • Démission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự từ chức 1.2 (nghĩa bóng) sự bỏ, sự thôi (hoạt động...) 2 Phản nghĩa 2.1 Maintien Danh...
  • Démissionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Từ chức 2 Danh từ 2.1 Người từ chức Tính từ Từ chức Officier démissionnaire sĩ quan từ chức Danh...
  • Démissionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Từ chức, xin từ chức 1.2 (thần thoại; thần học) xin bỏ, xin thôi 2 Ngoại động từ 2.1 (mỉa...
  • Démiurge

    == (văn học) kẻ sáng tạo (triết học) từ cũ, nghĩa cũ tạo hóa, con tạo
  • Démobilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giải ngũ, sự phục viên 2 Phản nghĩa 2.1 Mobilisation Danh từ giống cái Sự giải ngũ,...
  • Démobiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải ngũ, cho phục viên 2 Phản nghĩa 2.1 Appeler mobiliser Ngoại động từ Giải ngũ, cho phục...
  • Démocrate

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dân chủ 2 Danh từ 2.1 Người dân chủ 2.2 đảng viên đảng dân chủ (Mỹ) 3 Phản nghĩa 3.1 Aristocrate...
  • Démocrate-chrétien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dân chủ cơ đốc 2 Danh từ 2.1 đảng viên đảng Dân chủ cơ đốc Tính từ Dân chủ cơ đốc Parti démocrate-chrétien...
  • Démocratie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ dân chủ; nền dân chủ 1.2 Nước dân chủ 2 Phản nghĩa 2.1 Aristocratie monarchie oligarchie...
  • Démocratique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dân chủ 2 Phản nghĩa 2.1 Aristocatique monarchique obligarchique antidémocratique fasciste Tính từ Dân chủ Régime...
  • Démocratiquement

    Phó từ Dân chủ
  • Démocratisation

    Danh từ giống cái Sự dân chủ hóa
  • Démocratiser

    Ngoại động từ Dân chủ hóa Démocratiser la science dân chủ hóa nền khoa học Démocratiser un pays dân chủ hóa một nước
  • Démodulateur

    Danh từ giống đực (rađiô) bộ giải điều
  • Démodulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (rađiô) sự giải điều 2 Phản nghĩa 2.1 Modulation Danh từ giống cái (rađiô) sự giải điều...
  • Démoduler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (rađiô) giải điều 2 Phản nghĩa 2.1 Moduler Ngoại động từ (rađiô) giải điều Phản nghĩa...
  • Démodé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lỗi thời trang 1.2 (nghĩa bóng) lỗi thời 2 Phản nghĩa 2.1 Mode (Đ la) Avant-garde (d\') Tính từ Lỗi thời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top