Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dénigreur

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ gièm pha, kẻ chê bai

Phản nghĩa

Admirateur

Xem thêm các từ khác

  • Dénitrifier

    Ngoại động từ (hóa học) loại nitơ
  • Déniveler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành mấp mô 2 Phản nghĩa 2.1 Niveler Ngoại động từ Làm thành mấp mô Phản nghĩa Niveler
  • Dénivellation

    == Sự làm thành mấp mô; sự mấp mô độ chênh cao
  • Dénivellement

    == Sự làm thành mấp mô; sự mấp mô độ chênh cao
  • Dénivelée

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) độ chênh cao
  • Dénombrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đếm được 2 Phản nghĩa 2.1 Innombrable Tính từ đếm được Phản nghĩa Innombrable
  • Dénombrement

    Danh từ giống đực Sự đếm, sự kê ra, sự thống kê Dénombrement d\'une population sự thống kê số dân
  • Dénombrer

    Ngoại động từ đếm, kê ra, thông kê Dénombrer une flotte thống kê một đội tàu
  • Dénominateur

    Danh từ giống đực (toán học) mẫu số, mẫu thức Réduire au même dénominateur quy đồng mẫu số Dénominateur commun mẫu số...
  • Dénominatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) phát sinh từ danh từ 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) từ phát sinh từ danh...
  • Dénomination

    Danh từ giống cái Cách đặt tên, cách gọi tên Tên gọi Grouper plusieurs objets sous une même dénomination gộp nhiều vật lại dưới...
  • Dénommer

    Ngoại động từ đặt tên, gọi tên Dénommer un nouveau minéral đặt tên một khoáng vật mới (luật học, pháp lý) ghi tên (ai,...
  • Dénoncer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tố giác, tố cáo 1.2 Tỏ rõ 1.3 Bãi bỏ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) thông báo 2 Phản nghĩa 2.1 Cacher...
  • Dénonciateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ tố giác, kẻ tố cáo 2 Tính từ 2.1 Tố giác, tố cáo Danh từ Kẻ tố giác, kẻ tố cáo Tính từ...
  • Dénotation

    Danh từ giống cái Sự tỏ rõ; dấu hiệu tỏ rõ (triết học) tên gọi mở rộng
  • Dénouement

    Mục lục 1 == 1.1 Kết cục, chung cục 1.2 (văn học) điểm mở nút 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cởi nút 1.4 Phản nghĩa...
  • Dénouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cởi nút, cởi, mở, gỡ 1.2 Kết cục, kết thúc 2 Phản nghĩa 2.1 Nouer renouer attacher lier Ngoại...
  • Dénoyautage

    Danh từ giống đực Sự lấy hạch đi, sự lấy hột đi
  • Dénoyauter

    Ngoại động từ Lấy hạch đi, lấy hột đi Dénoyauter des prunes lấy hột mận đi
  • Dénoyer

    Ngoại động từ Bơm cạn Dénoyer une mine bơm cạn một hầm mỏ bị ngập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top