Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dénoncer

Mục lục

Ngoại động từ

Tố giác, tố cáo
Dénoncer un criminel
tố cáo một kẻ phạm tội ác
Tỏ rõ
Visage qui dénonce la franchise
bộ mặt tỏ rõ tính thật thà
Bãi bỏ
Dénoncer un traité
bãi bỏ một hiệp ước
(từ cũ, nghĩa cũ) thông báo

Phản nghĩa

Cacher taire Confirmer

Xem thêm các từ khác

  • Dénonciateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ tố giác, kẻ tố cáo 2 Tính từ 2.1 Tố giác, tố cáo Danh từ Kẻ tố giác, kẻ tố cáo Tính từ...
  • Dénotation

    Danh từ giống cái Sự tỏ rõ; dấu hiệu tỏ rõ (triết học) tên gọi mở rộng
  • Dénouement

    Mục lục 1 == 1.1 Kết cục, chung cục 1.2 (văn học) điểm mở nút 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cởi nút 1.4 Phản nghĩa...
  • Dénouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cởi nút, cởi, mở, gỡ 1.2 Kết cục, kết thúc 2 Phản nghĩa 2.1 Nouer renouer attacher lier Ngoại...
  • Dénoyautage

    Danh từ giống đực Sự lấy hạch đi, sự lấy hột đi
  • Dénoyauter

    Ngoại động từ Lấy hạch đi, lấy hột đi Dénoyauter des prunes lấy hột mận đi
  • Dénoyer

    Ngoại động từ Bơm cạn Dénoyer une mine bơm cạn một hầm mỏ bị ngập
  • Dénudation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tách trần 1.2 (địa chất, địa lý) sự bóc mòn 1.3 Sự trơ trụi (cây không lá;...
  • Dénuder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lột trần, để hở 2 Phản nghĩa 2.1 Couvrir recouvrir garnir Ngoại động từ Lột trần, để hở...
  • Dénudé

    Tính từ Trần, trơ trụi crâne dénudé đầu hói
  • Dénuement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cùng quẫn, sự nghèo khổ 2 Phản nghĩa 2.1 Abondance richesse Danh từ giống đực Sự cùng...
  • Dénutrition

    Danh từ giống cái (y học) sự mất dinh dưỡng
  • Dénué

    Tính từ Thiếu, không có Être dénué de tout thiếu mọi thứ Dénué de fondement thiếu cơ sở, không có căn cứ (văn học) cùng...
  • Dénébuler

    Ngoại động từ Phá sương mù (trên sân bay)
  • Dénégation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chối, sự không chịu nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Aveu reconnaissance Danh từ giống cái Sự chối,...
  • Déontologie

    Danh từ giống cái Nghĩa vụ học (y học) quy chế hành nghề
  • Déontologique

    Tính từ Xem déontologie
  • Dépaillage

    Danh từ giống đực Sự bỏ rơm nhồi (nệm, ghế)
  • Dépailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ rơm nhồi 2 Phản nghĩa 2.1 Empailler Pailler rempailler Ngoại động từ Bỏ rơm nhồi Dépailler...
  • Dépannage

    == Sự chữa khỏi pan, sự chữa máy hỏng (thân mật) sự cứu nguy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top