Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dépouiller


Mục lục

Ngoại động từ

Lột da
Dépouiller un lapin
lột da con thỏ
Lột vỏ, vặt lấy, tước
Dépouiller un arbre de ses branches
vặt cành cây
Dépouiller quelqu'un de sa charge
tước chức ai
Dépouiller toute honte
(gạt) bỏ mọi sự thẹn thùng
Dépouiller quelqu'un
tước của của ai
Les voleurs l'ont dépouillé
kẻ cắp đã lấy hết của ông ta
Xem kỹ, xem xét; kiểm
Dépouiller un dossier
xem xét một hồ sơ
Dépouiller un scrutin
kiểm phiếu bầu

Phản nghĩa

Garnir revêtir Mettre revêtir Garder

Xem thêm các từ khác

  • Dépourvu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có thiếu 2 Phản nghĩa 2.1 Doté muni nanti Tính từ Không có thiếu Dépourvu d\'esprit d\'initiative thiếu...
  • Dépoussiérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hút bụi, khử bụi 2 Phản nghĩa 2.1 Empoussiérer Ngoại động từ Hút bụi, khử bụi Dépoussiérer...
  • Dépoussiéreur

    Danh từ giống đực Máy hút bụi, máy khử bụi
  • Dépoétiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất thi vị, làm mất vẻ thơ 2 Phản nghĩa 2.1 Poétiser Ngoại động từ Làm mất thi vị,...
  • Dépravation

    Danh từ giống cái Sự đồi bại Dépravation des moeurs sự đồi bại phong hóa, sự đồi phong bại tục Dépravations des sens (y...
  • Dépraver

    Ngoại động từ Làm đồi bại Dépraver la jeunesse làm đồi bại thanh niên Làm hỏng, làm sai lệch (sở thích..)
  • Dépravé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất thường 1.2 đồi bại 2 Danh từ 2.1 Kẻ có sở thích bất thường 2.2 Kẻ đồi bại 3 Phản nghĩa...
  • Dépresser

    Ngoại động từ Tỉa bớt, làm thưa ra Dépresser des plants de mais tỉa bớt cây ngô
  • Dépressif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm lõm xuống, làm trũng xuống 1.2 Làm suy sút, làm suy nhược 1.3 (tâm lý học) trầm uất 2 Phản nghĩa...
  • Dépression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ lõm, miền trũng 1.2 Sự sụt, sự suy sút 1.3 (khí tượng) hiện tượng hạ khí áp; vùng...
  • Dépressurisation

    Danh từ giống cái Sự giải điều áp (buồng lái máy bay...)
  • Dépressuriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải điều áp (buồng lái máy bay...) 2 Phản nghĩa 2.1 Pressuriser Ngoại động từ Giải điều...
  • Déprimant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm suy sút; làm suy sút tinh thần 2 Phản nghĩa 2.1 Remontant Tính từ Làm suy sút; làm suy sút tinh thần...
  • Déprime

    Danh từ giống cái (thân mật) tâm trạng u buồn
  • Déprimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lõm xuống, làm trũng xuống 1.2 Làm suy sút; làm suy sút tinh thần 2 Phản nghĩa 2.1 Bomber Remonter...
  • Dépriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) đánh giá thấp; chê bai, gièm pha 2 Phản nghĩa 2.1 Surestimer Ngoại động từ (văn học)...
  • Déprolétarisation

    Danh từ giống cái Sự phi vô sản hóa
  • Déprolétariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phi vô sản hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Prolétariser Ngoại động từ Phi vô sản hóa Phản nghĩa Prolétariser
  • Déprécation

    Danh từ giống cái (tôn giáo) lời cầu nguyện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top