- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Dérater
Ngoại động từ (y học, (thú y học)) cắt lách đi -
Dératisation
Danh từ giống cái Sự diệt chuột -
Dératiser
Ngoại động từ Diệt chuột Dératiser un navire diệt chuột ở một chiếc tàu -
Dérayer
động từ (nông nghiệp) cày rãnh phân giới -
Dérayure
Danh từ giống cái (nông nghiệp) rãnh cày phân giới -
Dérider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hết vết nhăn 1.2 Làm cho vui tươi lên 2 Phản nghĩa 2.1 Attriser chagriner Ngoại động từ... -
Dérision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cười nhạo 1.2 Vật không đáng gì 2 Phản nghĩa 2.1 Considération déférence estime respect... -
Dérisoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đáng cười nhạo 1.2 Không nghĩa lý gì, không đáng kể 2 Phản nghĩa 2.1 Respectueux important Tính từ đáng... -
Dérisoirement
Phó từ Không nghĩa lý gì, không đáng kể -
Dérivatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) phái sinh 1.2 (y học; từ cũ nghĩa cũ) chuyển máu 2 Danh từ giống đực 2.1 Phương tiện... -
Dérivation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển dòng (sông); dòng nhánh 1.2 (ngôn ngữ học) sự phái binh 1.3 (toán học) phép lấy... -
Dérive
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng không; hàng hải) độ trệch đường 1.2 Sự không theo lái (của ô tô..) 1.3 (hàng hải)... -
Dériver
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trôi giạt, đi trệch đường (tàu thủy, máy bay, khí cầu) 1.2 (nghĩa bóng) sống buông thả, mặc... -
Dériveur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) buồm (dùng khí) biển động 1.2 Thuyền có cánh đứng (xem dérive 3) 1.3 Thuyền... -
Dérivée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Như dérivé 2 Danh từ giống cái 2.1 (toán học) đạo hàm Tính từ giống cái Như dérivé Danh... -
Dérobade
Danh từ giống cái Sự rẽ ngang trốn nhảy (ngựa) Sự trốn tránh, sự tránh né -
Dérober
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) lấy cắp, ăn cắp 1.2 Che giấu, che khuất 1.3 Tránh cho 2 Phản nghĩa 2.1 Rendre restituer... -
Dérobé
Tính từ (bị) ăn trộm, (bị) mất cắp Objets dérobés đồ vật mất cắp Kín, bí mật Escalier dérobé cầu thang bí mật -
Dérobée
Tính từ (bị) ăn trộm, (bị) mất cắp Objets dérobés đồ vật mất cắp Kín, bí mật Escalier dérobé cầu thang bí mật -
Dérochage
Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự đánh sạch (kim loại, bằng axit..)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.