Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dérayer

động từ

(nông nghiệp) cày rãnh phân giới

Xem thêm các từ khác

  • Dérayure

    Danh từ giống cái (nông nghiệp) rãnh cày phân giới
  • Dérider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hết vết nhăn 1.2 Làm cho vui tươi lên 2 Phản nghĩa 2.1 Attriser chagriner Ngoại động từ...
  • Dérision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cười nhạo 1.2 Vật không đáng gì 2 Phản nghĩa 2.1 Considération déférence estime respect...
  • Dérisoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đáng cười nhạo 1.2 Không nghĩa lý gì, không đáng kể 2 Phản nghĩa 2.1 Respectueux important Tính từ đáng...
  • Dérisoirement

    Phó từ Không nghĩa lý gì, không đáng kể
  • Dérivatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) phái sinh 1.2 (y học; từ cũ nghĩa cũ) chuyển máu 2 Danh từ giống đực 2.1 Phương tiện...
  • Dérivation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển dòng (sông); dòng nhánh 1.2 (ngôn ngữ học) sự phái binh 1.3 (toán học) phép lấy...
  • Dérive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng không; hàng hải) độ trệch đường 1.2 Sự không theo lái (của ô tô..) 1.3 (hàng hải)...
  • Dériver

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trôi giạt, đi trệch đường (tàu thủy, máy bay, khí cầu) 1.2 (nghĩa bóng) sống buông thả, mặc...
  • Dériveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) buồm (dùng khí) biển động 1.2 Thuyền có cánh đứng (xem dérive 3) 1.3 Thuyền...
  • Dérivée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Như dérivé 2 Danh từ giống cái 2.1 (toán học) đạo hàm Tính từ giống cái Như dérivé Danh...
  • Dérobade

    Danh từ giống cái Sự rẽ ngang trốn nhảy (ngựa) Sự trốn tránh, sự tránh né
  • Dérober

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) lấy cắp, ăn cắp 1.2 Che giấu, che khuất 1.3 Tránh cho 2 Phản nghĩa 2.1 Rendre restituer...
  • Dérobé

    Tính từ (bị) ăn trộm, (bị) mất cắp Objets dérobés đồ vật mất cắp Kín, bí mật Escalier dérobé cầu thang bí mật
  • Dérobée

    Tính từ (bị) ăn trộm, (bị) mất cắp Objets dérobés đồ vật mất cắp Kín, bí mật Escalier dérobé cầu thang bí mật
  • Dérochage

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự đánh sạch (kim loại, bằng axit..)
  • Dérochement

    Danh từ giống đực Sự lấy đá đi (ở lòng sông, ở ruộng...)
  • Dérocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy đá đi (ở lòng sông, ở ruộng) 1.2 đánh sạch (kim loại, bằng axit...) 2 Nội động từ...
  • Déroder

    Ngoại động từ Hạ cây đánh gốc (cây chết trong rừng)
  • Dérogation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự vi phạm (luật, hợp đồng) 2 Phản nghĩa 2.1 Conformité observance Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top