Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Désincrustation

Danh từ giống cái

(kỹ thuật) sự đánh sạch cặn cáu

Xem thêm các từ khác

  • Désinence

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) đuôi, vĩ tố (của từ) (thực vật học) kiểu tận cùng
  • Désinentiel

    Tính từ Xem désinence
  • Désinfectant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tẩy uế; khử trùng 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất tẩy uế; chất khử trùng Tính từ Tẩy uế; khử...
  • Désinfecter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩy uế; khử trùng 2 Phản nghĩa 2.1 Infecter Ngoại động từ Tẩy uế; khử trùng Désinfecter...
  • Désinsectisation

    Danh từ giống cái Sự trừ sâu bọ ruồi muỗi
  • Désinsectiser

    Ngoại động từ Trừ sâu bọ ruồi muỗi
  • Désintoxication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giải độc 2 Phản nghĩa 2.1 Intoxication Danh từ giống cái (y học) sự giải độc...
  • Désintoxiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) giải độc 2 Phản nghĩa 2.1 Intoxiquer Ngoại động từ (y học) giải độc Phản nghĩa...
  • Désintégration

    Danh từ giống cái (vật lý học; địa chất, địa lý) sự phân rã (nghĩa bóng) sự tan rã Désintégration d\'un parti sự tan rã...
  • Désintégrer

    Ngoại động từ (vật lý học; địa chất, địa lý) làm phân rã (nghĩa bóng) làm tan rã
  • Désintéressement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vô tư 1.2 Sự trả hết nợ; sự bồi thường 2 Phản nghĩa 2.1 Attachement avidité cupidité...
  • Désintéresser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả hết nợ; bồi thường, đền bù 2 Phản nghĩa 2.1 Intéresser Ngoại động từ Trả hết nợ;...
  • Désintéressé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô tư 1.2 Không vụ lợi 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) không quan tâm, thờ ơ 2 Danh từ 2.1 Người vô tư 3 Phản...
  • Désinvestir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Truất quyền 1.2 Giải tỏa 2 Phản nghĩa 2.1 Investir Ngoại động từ Truất quyền Désinvestir...
  • Désinviter

    Ngoại động từ Thôi mời
  • Désinvolte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thư thái, thong dong 1.2 (nghĩa bóng) tự do quá trớn 2 Phản nghĩa 2.1 Maladroit déférent sérieux Tính từ...
  • Désinvolture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dáng bộ thong dong, dáng điệu thư thái 1.2 Thái độ tự do quá trớn, giọng tự do quá trớn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top