Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Désintoxication

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) sự giải độc

Phản nghĩa

Intoxication

Xem thêm các từ khác

  • Désintoxiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) giải độc 2 Phản nghĩa 2.1 Intoxiquer Ngoại động từ (y học) giải độc Phản nghĩa...
  • Désintégration

    Danh từ giống cái (vật lý học; địa chất, địa lý) sự phân rã (nghĩa bóng) sự tan rã Désintégration d\'un parti sự tan rã...
  • Désintégrer

    Ngoại động từ (vật lý học; địa chất, địa lý) làm phân rã (nghĩa bóng) làm tan rã
  • Désintéressement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vô tư 1.2 Sự trả hết nợ; sự bồi thường 2 Phản nghĩa 2.1 Attachement avidité cupidité...
  • Désintéresser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả hết nợ; bồi thường, đền bù 2 Phản nghĩa 2.1 Intéresser Ngoại động từ Trả hết nợ;...
  • Désintéressé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô tư 1.2 Không vụ lợi 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) không quan tâm, thờ ơ 2 Danh từ 2.1 Người vô tư 3 Phản...
  • Désinvestir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Truất quyền 1.2 Giải tỏa 2 Phản nghĩa 2.1 Investir Ngoại động từ Truất quyền Désinvestir...
  • Désinviter

    Ngoại động từ Thôi mời
  • Désinvolte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thư thái, thong dong 1.2 (nghĩa bóng) tự do quá trớn 2 Phản nghĩa 2.1 Maladroit déférent sérieux Tính từ...
  • Désinvolture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dáng bộ thong dong, dáng điệu thư thái 1.2 Thái độ tự do quá trớn, giọng tự do quá trớn...
  • Désir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ước ao, lòng mong muốn; điều ước ao, điều mong muốn 1.2 Sự ham muốn xác thịt; tình...
  • Désirable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đáng ao ước 1.2 Gợi ham muốn xác thịt 2 Phản nghĩa 2.1 Indésirable indifférent repoussant Tính từ đáng...
  • Désirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ước ao, mong muốn 1.2 Thèm 1.3 Muốn ăn nằm với (một phụ nữ) 2 Phản nghĩa 2.1 Craindre dédaigner...
  • Désireux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ước ao, mong muốn, muốn 2 Phản nghĩa 2.1 Dédaigneux indifférent méprisant Tính từ ước ao, mong muốn,...
  • Désistement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự từ bỏ (quyền lợi...) 1.2 (luật học, pháp lý) sự rút đơn kiện...
  • Désobligeance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự làm mếch lòng 2 Phản nghĩa 2.1 Obligeance Danh từ giống cái (văn học) sự làm...
  • Désobligeant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mếch lòng 2 Phản nghĩa 2.1 Aimable obligeant Tính từ Làm mếch lòng Remarque désobligeante nhận xét làm...
  • Désobliger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mếch lòng 2 Phản nghĩa 2.1 Obliger Ngoại động từ Làm mếch lòng Phản nghĩa Obliger
  • Désobstruer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khai thông 2 Phản nghĩa 2.1 Obstruer boucher Ngoại động từ Khai thông Désobstruer un chenal khai thông...
  • Désobéir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Không vâng lời, không tuân lệnh 1.2 (nghĩa rộng) làm trái, vi phạm 2 Phản nghĩa 2.1 Obéir respecter...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top