Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Occupation

Nghe phát âm

Mục lục

/,ɔkju'peiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự chiếm giữ, sự chiếm đóng
the occupation of the city
sự chiếm đóng thành phố
Sự cư ngụ, thời hạn cư ngụ
the occupation of a house by a family
một gia đình cư ngụ trọng môt căn nhà
Nghề nghiệp; công việc, việc làm
to look for an occupation
tìm việc làm
what is your occupation?
anh làm nghề gì?
Như trade

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nghề nghiệp
occupation disease
bệnh nghề nghiệp
occupation mortality
tỉ lệ tử vong nghề nghiệp
sự chiếm chỗ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
activity , affair , calling , chosen work , craft , daily grind , day gig , do , dodge * , employment , game * , grindstone , hang * , job , lick * , line , line of work , m

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top