Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Désorienter

Mục lục

Ngoại động từ

Làm lạc đường, làm lạc hướng, làm mất hướng
Bỏ hướng ngắm (một máy đo đạc..)
Làm cho lúng túng, khiến cho ngơ ngác
Cette question l'a désorienté
hỏi câu đó làm hắn lúng túng

Phản nghĩa

Orienter rassurer

Xem thêm các từ khác

  • Désorienté

    Tính từ Lạc hướng, mất hướng Lúng túng, ngơ ngác
  • Désormais

    Phó từ Từ rày, từ nay, từ giờ trở về sau
  • Désorption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự nhả, sự giải hút 2 Phản nghĩa 2.1 Adsorption Danh từ giống cái (vật lý...
  • Désosser

    Ngoại động từ Rút xương, gỡ xương Désosser un poulet rút xương gà Désosser un poisson gỡ xương cá
  • Désossé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã rút xương 1.2 Mềm nhũn, mềm dẻo 2 Danh từ 2.1 Người mềm nhũn, người mềm dẻo 3 Phản nghĩa...
  • Désoxydant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hóa học) khử 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất khử Tính từ (hóa học) khử Substance désoxydante chất...
  • Désoxydation

    Danh từ giống cái (hóa học) sự khử
  • Désoxyder

    Ngoại động từ (hóa học) khử
  • Désoxygénant

    Tính từ (hóa học) loại oxi
  • Désoxygénation

    Danh từ giống cái (hóa học) sự loại oxi
  • Désoxygéner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hóa học) loại oxi 2 Phản nghĩa 2.1 Oxygéner Ngoại động từ (hóa học) loại oxi Phản nghĩa...
  • Désoxyribonucléique

    Tính từ (Acide désoxyribonucléique) (sinh vật học) axit đedoxiribonucleic
  • Déstabiliser

    Ngoại động từ (chính trị) làm mất ổn định, gây bất ổn
  • Déstructurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) làm mất kết cấu của; phá kết cấu (của) 2 Phản nghĩa 2.1 Structurer Ngoại động...
  • Désuet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cũ rích, quá thời 2 Phản nghĩa 2.1 Moderne Tính từ Cũ rích, quá thời Phản nghĩa Moderne
  • Désulfurant

    Tính từ Loại lưu huỳnh L\'action désulfurante de la chaux tác dụng loại lưu huỳnh của vôi
  • Désulfuration

    Danh từ giống cái Sự loại lưu huỳnh
  • Désulfurer

    Ngoại động từ Loại lưu huỳnh
  • Désuni

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất hòa, chia rẽ 1.2 (thể dục thể thao) có động tác loạc choạc (vận động viên) 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Désunion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối bất hòa, mối chia rẽ 2 Phản nghĩa 2.1 Union Danh từ giống cái Mối bất hòa, mối chia...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top