Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Désoxyribonucléique

Tính từ

(Acide désoxyribonucléique) (sinh vật học) axit đedoxiribonucleic

Xem thêm các từ khác

  • Déstabiliser

    Ngoại động từ (chính trị) làm mất ổn định, gây bất ổn
  • Déstructurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) làm mất kết cấu của; phá kết cấu (của) 2 Phản nghĩa 2.1 Structurer Ngoại động...
  • Désuet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cũ rích, quá thời 2 Phản nghĩa 2.1 Moderne Tính từ Cũ rích, quá thời Phản nghĩa Moderne
  • Désulfurant

    Tính từ Loại lưu huỳnh L\'action désulfurante de la chaux tác dụng loại lưu huỳnh của vôi
  • Désulfuration

    Danh từ giống cái Sự loại lưu huỳnh
  • Désulfurer

    Ngoại động từ Loại lưu huỳnh
  • Désuni

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất hòa, chia rẽ 1.2 (thể dục thể thao) có động tác loạc choạc (vận động viên) 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Désunion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối bất hòa, mối chia rẽ 2 Phản nghĩa 2.1 Union Danh từ giống cái Mối bất hòa, mối chia...
  • Désunir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gây bất hòa, gây chia rẽ, chia tách 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tách ra, tách rời 2 Phản nghĩa...
  • Désuétude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bỏ xó 1.2 (sinh vật học) sự không sử dụng (một cơ quan) 2 Phản nghĩa 2.1 Usage vigueur...
  • Déséchafauder

    Ngoại động từ (xây dựng) bỏ giàn giáo
  • Déséchouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cứu khỏi cạn (một chiếc tàu) 2 Phản nghĩa 2.1 Echouer Ngoại động từ Cứu khỏi cạn (một...
  • Déségrégation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xóa bỏ tệ tách biệt chủng tộc 2 Phản nghĩa 2.1 Ségrégation Danh từ giống cái Sự xóa...
  • Désénerver

    Ngoại động từ Làm cho hết căng thẳng thần kinh, làm cho hết bực dọc
  • Désépaissir

    Ngoại động từ Làm cho bớt dày đặc, làm cho bớt rậm tỉa Désépaissir les cheveux tỉa tóc
  • Déséquilibre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mất thăng bằng 2 Phản nghĩa 2.1 Equilibre Danh từ giống đực Sự mất thăng bằng Phản...
  • Déséquilibrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất thăng bằng 2 Phản nghĩa 2.1 Equilibrer Ngoại động từ Làm mất thăng bằng Phản nghĩa...
  • Déséquiper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lột bỏ trang bị 2 Phản nghĩa 2.1 Equiper Ngoại động từ Lột bỏ trang bị Phản nghĩa Equiper
  • Désétamer

    Ngoại động từ (kỹ thuật) bỏ lớp tráng thiếc
  • Détachable

    Tính từ Có thể gỡ ra, có thể xé rời ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top