Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Désulfurant

Tính từ

Loại lưu huỳnh
L'action désulfurante de la chaux
tác dụng loại lưu huỳnh của vôi

Xem thêm các từ khác

  • Désulfuration

    Danh từ giống cái Sự loại lưu huỳnh
  • Désulfurer

    Ngoại động từ Loại lưu huỳnh
  • Désuni

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất hòa, chia rẽ 1.2 (thể dục thể thao) có động tác loạc choạc (vận động viên) 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Désunion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối bất hòa, mối chia rẽ 2 Phản nghĩa 2.1 Union Danh từ giống cái Mối bất hòa, mối chia...
  • Désunir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gây bất hòa, gây chia rẽ, chia tách 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tách ra, tách rời 2 Phản nghĩa...
  • Désuétude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bỏ xó 1.2 (sinh vật học) sự không sử dụng (một cơ quan) 2 Phản nghĩa 2.1 Usage vigueur...
  • Déséchafauder

    Ngoại động từ (xây dựng) bỏ giàn giáo
  • Déséchouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cứu khỏi cạn (một chiếc tàu) 2 Phản nghĩa 2.1 Echouer Ngoại động từ Cứu khỏi cạn (một...
  • Déségrégation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xóa bỏ tệ tách biệt chủng tộc 2 Phản nghĩa 2.1 Ségrégation Danh từ giống cái Sự xóa...
  • Désénerver

    Ngoại động từ Làm cho hết căng thẳng thần kinh, làm cho hết bực dọc
  • Désépaissir

    Ngoại động từ Làm cho bớt dày đặc, làm cho bớt rậm tỉa Désépaissir les cheveux tỉa tóc
  • Déséquilibre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mất thăng bằng 2 Phản nghĩa 2.1 Equilibre Danh từ giống đực Sự mất thăng bằng Phản...
  • Déséquilibrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất thăng bằng 2 Phản nghĩa 2.1 Equilibrer Ngoại động từ Làm mất thăng bằng Phản nghĩa...
  • Déséquiper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lột bỏ trang bị 2 Phản nghĩa 2.1 Equiper Ngoại động từ Lột bỏ trang bị Phản nghĩa Equiper
  • Désétamer

    Ngoại động từ (kỹ thuật) bỏ lớp tráng thiếc
  • Détachable

    Tính từ Có thể gỡ ra, có thể xé rời ra
  • Détachage

    Danh từ giống đực Sự cởi, sự mở, sự gỡ, sự thả Sự tẩy vết, sự làm sạch vết Le détachage du linge sự tẩy vết...
  • Détachant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 để tẩy vết 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất tẩy vết Tính từ để tẩy vết Danh từ giống đực...
  • Détachement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dửng dưng 1.2 Phân đội, biệt đội 1.3 Tình trạng biệt phái 2 Phản nghĩa 2.1 Attachement...
  • Détacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cởi, mở, gỡ; thả 1.2 đưa ra xa, rút ra 1.3 Tách, lìa, bứt, rứt 1.4 Phái; biệt phái 1.5 Làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top