Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dévorant

Mục lục

Tính từ

Nghiến ngấu
Faim dévorante
cơn đói nghiến ngấu
Thiêu hủy sạch, phá hủy sạch
Flamme dévorante
ngọn lửa thiêu hủy sạch
Giày vò
Soucis dévorants
những mối lo âu giày vò

Xem thêm các từ khác

  • Dévorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xé (mồi) mà ăn (sư tử, hổ...) 1.2 ăn nghiến ngấu, ăn lấy ăn để; đọc nghiến ngấu, ngốn...
  • Dévotement

    Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) (một cách) sùng đạo; sùng kính
  • Dévotion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sùng đạo 1.2 Sự sùng kính 1.3 (số nhiều) sự lễ bái 2 Phản nghĩa 2.1 Indifférence impiété...
  • Dévouement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tận tụy, sự tận tâm 2 Phản nghĩa 2.1 égoïsme indifférence Danh từ giống đực Sự...
  • Dévouer

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) hiến dâng Dévouer un enfant à la Vierge hiến dâng đứa con cho Đức Mẹ đồng trinh (nghĩa...
  • Dévoué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tận tụy, tận tâm 2 Danh từ 2.1 Người bạn tận tâm (công thức cuối thư) 3 Phản nghĩa 3.1 égoïste...
  • Dévêtir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cởi quần áo (cho) 2 Phản nghĩa 2.1 Vêtir habiller Ngoại động từ Cởi quần áo (cho) Dévêtir...
  • Dîner

    Nội động từ ăn bữa tối ăn bữa trưa il me semble que j\'ai diné quand je le vois trông thấy nó tôi đã đầy ruột
  • Dôme

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (kiến trúc) nóc vòm 1.2 Vòm 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà thờ lớn (ở ý) Tự động từ (kiến...
  • Dûment

    Phó từ Hợp lệ, hợp thức Être dûment autorisé được phép hợp lệ (đùa cợt) đúng phép, phải phép
  • E

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 E 1.2 (toán học) e (cơ số loga) 1.3 (vật lý học) electron (ký hiệu) 1.4 ( E) (địa chất, địa...
  • Early

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoai tây sớm Danh từ giống cái Khoai tây sớm
  • Eau

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước 1.2 Mưa 1.3 Nước giải; nước dãi; nước mắt; mồ hôi; nước màng ối 1.4 Nước ngọc...
  • Eau-de-vie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu trắng Danh từ giống cái Rượu trắng
  • Eau-forte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dung dịch axit nitric (để khắc đồng), nước khắc đồng 1.2 Sự khắc axit; bản khắc axit...
  • Eau de javel

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa) nước javen Danh từ giống cái ( hóa) nước javen
  • Eaubenoistier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) âu nước thánh Danh từ giống đực (sử học) âu nước thánh
  • Eaux-vannes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Nước hố phân Danh từ giống cái ( số nhiều) Nước hố phân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top