Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dactylonomie

Mục lục

Danh từ giống cái

Phép ra hiệu số bằng tay

Xem thêm các từ khác

  • Dactylopodite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đốt cuối (chân động vật thân giáp) Danh từ giống đực (động vật...
  • Dactyloscople

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép nhận dạng vết tay Danh từ giống cái Phép nhận dạng vết tay
  • Dada

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) ngựa 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) ý vốn thích, đề tài quen thuộc 1.3...
  • Dadais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực grand dadais dadais
  • Dadaisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) nghệ thuật phong trào đađa Danh từ giống đực (văn học) nghệ thuật phong trào...
  • Dadaiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo phong trào đađa Tính từ dadaisme dadaisme Danh từ Người theo phong trào đađa
  • Dagasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) dao găm Danh từ giống cái (sử học) dao găm
  • Dagobert

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế ngai Danh từ giống đực Ghế ngai
  • Dague

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gươm ngắn, đoản kiếm 1.2 Gạc bói (của hươu nai) 1.3 Nanh (lợn rừng) 1.4 (sử học) roi thừng...
  • Daguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) đâm bằng gươm ngắn Ngoại động từ (săn bắn) đâm bằng gươm ngắn
  • Daguerréotype

    Danh từ giống đực Máy ảnh đaghe ��nh đaghe
  • Daguet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hươu mới bói sừng Danh từ giống đực Hươu mới bói sừng
  • Dahabieh

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền khách (trên sông Nin) Danh từ giống cái Thuyền khách (trên sông Nin)
  • Dahir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sắc lệnh (vua Ma Rốc) Danh từ giống đực Sắc lệnh (vua Ma Rốc)
  • Dahlia

    Mục lục 1 Bản mẫu:Dahlia 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Thược dựơc (cây, hoa) Bản mẫu:Dahlia Danh từ giống đực Thược dựơc...
  • Dahllite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đalit
  • Dahoméen

    Tính từ (thuộc) Đa-hô-mây
  • Daigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rủ lòng, hạ cố; thèm Ngoại động từ Rủ lòng, hạ cố; thèm Il n\'a pas daigné me répondre...
  • Dail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái daille) 1.1 Hái ngắn cán 1.2 Đá liếc hái Danh từ giống đực (giống cái daille) Hái...
  • Daim

    Mục lục 1 Bản mẫu:Daim 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con đanh (họ hươu) 1.3 Da đanh 1.4 (nghĩa bóng, thân mật)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top