Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dalmatique

Mục lục

Danh từ giống cái

Áo cồn (của vua)
(tôn giáo) áo lễ

Xem thêm các từ khác

  • Dalot

    Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Hoặc daleau 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (hàng hải) lỗ tháo nước (ở mạn tàu) 1.4 Cống thoát nước Nghĩa...
  • Daltonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mù màu đỏ 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người mù màu đỏ Tính từ (y học) mù màu đỏ Danh từ...
  • Daltonienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mù màu đỏ 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người mù màu đỏ Tính từ (y học) mù màu đỏ Danh từ...
  • Daltonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng mù màu đỏ Danh từ giống đực (y học) chứng mù màu đỏ
  • Dam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tội đời đời sẽ không trông thấy Chúa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự thiệt thòi...
  • Damage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đầm đất Danh từ giống đực Sự đầm đất
  • Daman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con đaman Danh từ giống đực (động vật học) con đaman
  • Damas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải hoa nổi, vải đamat 1.2 (kỹ thuật) thép đamat 1.3 (nông nghiệp) mận đamat Danh từ giống...
  • Damasquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lụa đamatket Danh từ giống cái (sử học) lụa đamatket
  • Damasquinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nạm kim loại 1.2 Hàng nạm kim loại Danh từ giống đực Sự nạm kim loại Hàng nạm...
  • Damasquine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm nổi hình (trên da, trên kim loại) Danh từ giống cái Sự làm nổi hình (trên da, trên...
  • Damasquiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạm kim loại Ngoại động từ Nạm kim loại Damasquiner une épée nạm kim loại (vàng, bạc) vào...
  • Damasquineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nạm kim lọai Danh từ giống đực Thợ nạm kim lọai
  • Damasquinure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái damasquinage damasquinage
  • Damasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dệt cải hoa nồi 1.2 Đan cải hoa Ngoại động từ Dệt cải hoa nồi Đan cải hoa
  • Damasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng dệt vải cải hoa nồi 1.2 Hoa dệt nồi (ở vải) Danh từ giống cái Xưởng dệt vải...
  • Damasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dệt vải hoa nồi Danh từ giống đực Thợ dệt vải hoa nồi
  • Damassure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoa dệt nồi (ở vải) Danh từ giống cái Hoa dệt nồi (ở vải)
  • Damassé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cải hoa nồi 2 Danh từ giống đực 2.1 Vải cải hoa nồi Tính từ Cải hoa nồi Tissu damassé vải cải...
  • Dame

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà 1.2 Phu nhân 1.3 Bà phước 1.4 Đàn bà, phụ nữ 1.5 (đánh bài) (đánh cờ) con đam, con Q 1.6...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top