Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Daltonienne

Mục lục

Tính từ

(y học) mù màu đỏ
Danh từ
(y học) người mù màu đỏ

Xem thêm các từ khác

  • Daltonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng mù màu đỏ Danh từ giống đực (y học) chứng mù màu đỏ
  • Dam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tội đời đời sẽ không trông thấy Chúa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự thiệt thòi...
  • Damage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đầm đất Danh từ giống đực Sự đầm đất
  • Daman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con đaman Danh từ giống đực (động vật học) con đaman
  • Damas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải hoa nổi, vải đamat 1.2 (kỹ thuật) thép đamat 1.3 (nông nghiệp) mận đamat Danh từ giống...
  • Damasquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lụa đamatket Danh từ giống cái (sử học) lụa đamatket
  • Damasquinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nạm kim loại 1.2 Hàng nạm kim loại Danh từ giống đực Sự nạm kim loại Hàng nạm...
  • Damasquine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm nổi hình (trên da, trên kim loại) Danh từ giống cái Sự làm nổi hình (trên da, trên...
  • Damasquiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạm kim loại Ngoại động từ Nạm kim loại Damasquiner une épée nạm kim loại (vàng, bạc) vào...
  • Damasquineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nạm kim lọai Danh từ giống đực Thợ nạm kim lọai
  • Damasquinure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái damasquinage damasquinage
  • Damasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dệt cải hoa nồi 1.2 Đan cải hoa Ngoại động từ Dệt cải hoa nồi Đan cải hoa
  • Damasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng dệt vải cải hoa nồi 1.2 Hoa dệt nồi (ở vải) Danh từ giống cái Xưởng dệt vải...
  • Damasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dệt vải hoa nồi Danh từ giống đực Thợ dệt vải hoa nồi
  • Damassure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoa dệt nồi (ở vải) Danh từ giống cái Hoa dệt nồi (ở vải)
  • Damassé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cải hoa nồi 2 Danh từ giống đực 2.1 Vải cải hoa nồi Tính từ Cải hoa nồi Tissu damassé vải cải...
  • Dame

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà 1.2 Phu nhân 1.3 Bà phước 1.4 Đàn bà, phụ nữ 1.5 (đánh bài) (đánh cờ) con đam, con Q 1.6...
  • Dame!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Thế ư! 1.2 Thế chứ!, chứ lại! Thán từ Thế ư! Thế chứ!, chứ lại!
  • Dame-blanche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) xe ngựa chở khách Danh từ giống cái (sử học) xe ngựa chở khách
  • Dame-d'onze-heures

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoa mười một giờ Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa mười...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top