Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dilemmatique

Mục lục

Tính từ

dilemme
dilemme

Xem thêm các từ khác

  • Dilemme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) song đề 1.2 Trường hợp phải chọn giữa hai đường; thế đôi ngã Danh từ...
  • Dilettante

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mê nhạc, người mê nghệ thuật 1.2 Kẻ tài tử 1.3 Người tự kỷ 1.4 Tính từ 1.5...
  • Dilettantisme

    Mục lục 1 Tính ham mê nhạc; tính ham mê nghệ thuật 1.1 Lối tài tử 1.2 Tính tự kỷ Tính ham mê nhạc; tính ham mê nghệ thuật...
  • Diligemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chăm chỉ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mau chóng, nhanh nhẹn Phó từ Chăm chỉ Etudier diligemment chăm chỉ học...
  • Diligence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe thổ mộ, xe ngựa chở khách 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chăm chỉ, sự cẩn thận 1.3 (từ...
  • Diligent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chỉ, cẩn thận 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mau chóng, nhanh nhẹn 1.3 Phản nghĩa Lent, négligent, paresseux...
  • Diligente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chỉ, cẩn thận 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mau chóng, nhanh nhẹn 1.3 Phản nghĩa Lent, négligent, paresseux...
  • Diliturique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide diliturique ) ( hóa học) axit đilituric
  • Dilogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( lôgic) câu hai nghĩa Danh từ giống cái ( lôgic) câu hai nghĩa
  • Diluant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) chất pha Danh từ giống đực (hội họa) chất pha
  • Diluer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pha loãng 1.2 (nghĩa bóng) làm yếu đi, làm dịu đi 1.3 Phản nghĩa Condenser, décanter Ngoại động...
  • Dilueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy pha loãng Danh từ giống đực Máy pha loãng
  • Dilutif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) nước pha sơn Danh từ giống đực (hội họa) nước pha sơn
  • Dilution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự pha loãng 1.2 Chất pha loãng Danh từ giống cái Sự pha loãng Chất pha loãng
  • Diluvial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ diluvium diluvium
  • Diluviale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ diluvium diluvium
  • Diluvien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ déluge déluge Pluie diluvienneS mưa như trút nước nước
  • Diluvienne

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ déluge 1 1 Pluie diluvienneS mưa như trút nước nước
  • Diluvium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) hồng tích, điluvi Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) hồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top