Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diptère

Mục lục

Tính từ

(nghĩa bóng) có hai hàng cột hiên

Danh từ giống đực

(động vật học) sâu bọ hai cánh
(số nhiều) bộ hai cánh

Tính từ

(động vật học) (có) hai cánh (sâu bọ)

Xem thêm các từ khác

  • Dipyre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) đipia Danh từ giống đực (khoáng vật học) đipia
  • Dipyrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đipirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đipirit
  • Dipétale

    Tính từ (thực vật học) (có) hai cánh (hoa)
  • Dipôle

    Danh từ giống đực (vật lý học) ngẫu cực
  • Diramation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự phân nhánh (sông) Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) sự...
  • Dire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói, nói lên, nói ra 1.2 Đọc, ngâm 1.3 Nghĩ 1.4 Phản nghĩa Cacher, dissimuler, omettre, taire 2 Nội...
  • Direct

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thẳng 1.2 Trực tiếp 1.3 Suốt 1.4 (thiên (văn học), cơ học) theo chiều thuận, ngược chiều kim đồng...
  • Directe

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái direct direct
  • Directement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thẳng 1.2 Trực tiếp 1.3 Hoàn toàn 1.4 Phản nghĩa Indirectement Phó từ Thẳng Rentrer directement chez soi về...
  • Directeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giám đốc 1.2 (sử học) quan đốc chính ( Pháp) 2 Tính từ 2.1 Giám đốc 2.2 Chỉ đạo; chi...
  • Directif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉ đạo, hướng dẫn 1.2 Phản nghĩa Démocratique; non-directif Tính từ Chỉ đạo, hướng dẫn effet directif...
  • Direction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương, chiều, hướng 1.2 Việc lái 1.3 Sự lãnh đạo, sự chỉ đạo Danh từ giống cái Phương,...
  • Directionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( rađiô) (có) hướng Tính từ ( rađiô) (có) hướng Antenne directionnelle anten (có) hướng
  • Directionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái directionnel directionnel
  • Directive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Phản nghĩa Démocratique; non-directif 1.2 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.3 Chỉ thị Tính từ...
  • Directivité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (rađiô) tính hướng xạ 2 Phản nghĩa 2.1 Non-directivité Danh từ giống cái (rađiô) tính hướng...
  • Directoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ban chấp chính 1.2 (sử học) ban đốc chính; chế độ đốc chính ( Pháp)...
  • Directorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chức giám đốc 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhiệm kỳ giám đốc...
  • Directorial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem directeur 1.2 Xem directoire Tính từ Xem directeur Cabinet directorial phòng giám đốc Xem directoire Régime directorial...
  • Directoriale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái directorial directorial
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top