- Từ điển Pháp - Việt
Directivité
Xem thêm các từ khác
-
Directoire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ban chấp chính 1.2 (sử học) ban đốc chính; chế độ đốc chính ( Pháp)... -
Directorat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chức giám đốc 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhiệm kỳ giám đốc... -
Directorial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem directeur 1.2 Xem directoire Tính từ Xem directeur Cabinet directorial phòng giám đốc Xem directoire Régime directorial... -
Directoriale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái directorial directorial -
Directrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Bà giám đốc 1.3 (toán học) đường chuẩn Tính từ giống cái directeur... -
Diremption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tan vỡ (hôn nhân) Danh từ giống cái Sự tan vỡ (hôn nhân) -
Dirham
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng điram (tiền Ma-rốc) Danh từ giống đực Đồng điram (tiền Ma-rốc) -
Dirigeable
Mục lục 1 Bản mẫu:Dirigeable 2 Tính từ 2.1 Lái được 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Khí cầu lái Bản mẫu:Dirigeable Tính từ... -
Dirigeant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cầm quyền, lãnh đạo, chỉ đạo 2 Danh từ 2.1 Người lãnh đạo Tính từ Cầm quyền, lãnh đạo, chỉ... -
Dirigeante
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái dirigeant dirigeant -
Diriger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lái, hướng, dẫn, gửi đi 1.2 Lãnh đạo, chỉ đạo, chỉ huy, quản lý; chủ trì 1.3 Phản nghĩa... -
Dirigisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kinh tế chỉ huy 1.2 Phản nghĩa Libéralisme Danh từ giống đực Kinh tế chỉ huy Phản nghĩa... -
Dirigiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người chủ trương kinh tế chỉ huy Tính từ dirigisme dirigisme Danh từ Người chủ trương... -
Dirigé
Tính từ Có chỉ huy, có lãnh đạo Economie dirigée kinh tế chỉ huy (toán học, rađiô) có hướng -
Dirimant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) thủ tiêu; cản trở (cuộc hôn nhân) Tính từ (luật học, pháp lý) thủ tiêu; cản... -
Dirimante
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) thủ tiêu; cản trở (cuộc hôn nhân) Tính từ giống cái (luật học,... -
Dirimer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) thủ tiêu, hủy Ngoại động từ (luật học, pháp lý) thủ tiêu, hủy Dirimer... -
Dirk
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao găm (người thượng ế-cốt) Danh từ giống đực Dao găm (người thượng ế-cốt) -
Disa
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây lan thắm Danh từ giống cái (thực vật học) cây lan thắm -
Disaccharide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đisacarit Danh từ giống đực ( hóa học) đisacarit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.