Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Direct

Mục lục

Tính từ

Thẳng
Mouvement direct
chuyển động thẳng
Trực tiếp
Relations directes
liên hệ trực tiếp
Conséquences directes
hậu quả trực tiếp
Complément d'objet direct
(ngôn ngữ học) bổ ngữ trực tiếp
Impôts directs
thuế trực thu
Ligne directe
trực hệ
Suốt
Train direct
chuyến xe lửa chạy suốt
(thiên (văn học), cơ học) theo chiều thuận, ngược chiều kim đồng hồ
( lôgic) thuận
Hoàn toàn
Deux opinions en contradiction directe
hai ý mâu thuẫn hoàn toàn
Phản nghĩa Indirect, détourné, oblique, sinueux. Contraire, Réfléchi, rétrograde. Inverse.

Danh từ giống đực

(thể dục thể thao) cú đấm thẳng (quyền Anh)
en direct
tại chỗ (truyền thanh, truyền hình)

Xem thêm các từ khác

  • Directe

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái direct direct
  • Directement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thẳng 1.2 Trực tiếp 1.3 Hoàn toàn 1.4 Phản nghĩa Indirectement Phó từ Thẳng Rentrer directement chez soi về...
  • Directeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giám đốc 1.2 (sử học) quan đốc chính ( Pháp) 2 Tính từ 2.1 Giám đốc 2.2 Chỉ đạo; chi...
  • Directif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉ đạo, hướng dẫn 1.2 Phản nghĩa Démocratique; non-directif Tính từ Chỉ đạo, hướng dẫn effet directif...
  • Direction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương, chiều, hướng 1.2 Việc lái 1.3 Sự lãnh đạo, sự chỉ đạo Danh từ giống cái Phương,...
  • Directionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( rađiô) (có) hướng Tính từ ( rađiô) (có) hướng Antenne directionnelle anten (có) hướng
  • Directionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái directionnel directionnel
  • Directive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Phản nghĩa Démocratique; non-directif 1.2 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.3 Chỉ thị Tính từ...
  • Directivité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (rađiô) tính hướng xạ 2 Phản nghĩa 2.1 Non-directivité Danh từ giống cái (rađiô) tính hướng...
  • Directoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ban chấp chính 1.2 (sử học) ban đốc chính; chế độ đốc chính ( Pháp)...
  • Directorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chức giám đốc 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhiệm kỳ giám đốc...
  • Directorial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem directeur 1.2 Xem directoire Tính từ Xem directeur Cabinet directorial phòng giám đốc Xem directoire Régime directorial...
  • Directoriale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái directorial directorial
  • Directrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Bà giám đốc 1.3 (toán học) đường chuẩn Tính từ giống cái directeur...
  • Diremption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tan vỡ (hôn nhân) Danh từ giống cái Sự tan vỡ (hôn nhân)
  • Dirham

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng điram (tiền Ma-rốc) Danh từ giống đực Đồng điram (tiền Ma-rốc)
  • Dirigeable

    Mục lục 1 Bản mẫu:Dirigeable 2 Tính từ 2.1 Lái được 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Khí cầu lái Bản mẫu:Dirigeable Tính từ...
  • Dirigeant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cầm quyền, lãnh đạo, chỉ đạo 2 Danh từ 2.1 Người lãnh đạo Tính từ Cầm quyền, lãnh đạo, chỉ...
  • Dirigeante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái dirigeant dirigeant
  • Diriger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lái, hướng, dẫn, gửi đi 1.2 Lãnh đạo, chỉ đạo, chỉ huy, quản lý; chủ trì 1.3 Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top