Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Discipliné

Mục lục

Tính từ

Có kỷ luật

Phản nghĩa

Indiscipliné

Xem thêm các từ khác

  • Disgrâce

    sự mất lòng tin yêu, tình trạng thất sủng, (văn học) sự vô duyên, vẻ xấu xí, (từ cũ, nghĩa cũ) điều bất hạnh; tai...
  • Divorcé

    Tính từ: đã ly hôn, người đã ly hôn, femme divorcée, người đàn bà đã ly hôn
  • Doyenné

    (tôn giáo) chức cha xứ, chức linh mục quản hạt, nhà cha xứ, nhà linh mục quản hạt, xứ đạo, quả lê ngọt, cây lê ngọt
  • Drogué

    Danh từ: người dùng ma túy, người nghiện ma túy
  • Dès

    từ, ngay từ, kể từ, ngay','french','on')"partir, ngay từ đó nó quyết định ra, ','french','on')"đi, (nghĩa bóng) do đó, bởi, dès...
  • Débauché

    Tính từ: trụy lạc, bê tha, Danh từ: người trụy lạc, người bê...
  • Décentraliser

    phân ra cho địa phương; phân cấp quản lý, centraliser
  • Découpé

    Tính từ: cắt; cắt ra (ảnh, bài báo...)., (thực vật học) khía., (địa lý; địa chất) lồi lõm.
  • Défroqué

    Tính từ: hoàn tục., thầy tu hoàn tục.
  • Démesuré

    Tính từ: quá khổ, quá mức, quá đổi, quá chừng, quá lớn, mesuré modéré moyen ordinaire petit raisonnable,...
  • Dénier

    chối, không chịu nhận, avouer confirmer donner, dénier sa faute, chối là không có lỗi, dénier un droit à quelqu'un, không chịu nhận...
  • Déposé

    Tính từ: (marque déposée) nhãn hiệu đã trình tòa
  • Dépouillé

    Tính từ: vặt trụi (cây), thiếu, ngay ngắn, đứng đắn, dépouillé d'originalité, thiếu độc đáo,...
  • Déprimé

    Tính từ: suy sút; suy sút tinh thần, (tâm lý học) trầm uất, (động vật học) bẹt, un malade très...
  • Dérivé

    Tính từ: (ngôn ngữ học) phái sinh, (hóa học; toán học) dẫn xuất, (điện học) rẽ, (ngôn ngữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top