Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Disponible

Mục lục

Tính từ

Có sẵn để dùng, sử dụng được
Capital disponible
vốn có sẵn để dùng
Tạm nghỉ việc
Tự do đổi thay, không bị rằng buộc
Phản nghĩa Engagé, indisponible, occupé
Danh từ giống đực
(thương nghiệp) hàng giao ngay được
(kế toán) tiền có sẵn
Quân nhân trừ bị; viên chức tạm nghỉ việc

Xem thêm các từ khác

  • Dispos

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sảng khoái, khoan khoái 1.2 Phản nghĩa Abattu, fatigué, lourd, malade Tính từ Sảng khoái, khoan khoái Esprit...
  • Disposant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chia của, người cho của (khi còn sống hay bằng di chúc) Danh từ Người chia của, người cho của...
  • Disposante

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chia của, người cho của (khi còn sống hay bằng di chúc) Danh từ Người chia của, người cho của...
  • Dispose

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái dispos dispos
  • Disposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bày, xếp đặt, bố trí 1.2 Chuẩn bị cho 1.3 Thúc đẩy 2 Nội động từ 2.1 Có 2.2 Tùy ý sử...
  • Dispositif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) phần quyết định (trong bản án) 1.2 (quân sự) sự bố trí lực lượng...
  • Disposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách xếp đặt, cách bố trí 1.2 ( số nhiều) sự chuẩn bị 1.3 Thiên hướng, khuynh hướng...
  • Disproportion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không cân xứng, sự chênh lệch, sự mất cân đối 1.2 Phản nghĩa Proportion Danh từ giống...
  • Disproportionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tỷ lệ với, mất tỷ lệ Tính từ Không tỷ lệ với, mất tỷ lệ
  • Disproportionnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tỷ lệ với, mất tỷ lệ Tính từ Không tỷ lệ với, mất tỷ lệ
  • Disproportionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không cân xứng, mất tỷ lệ Phó từ Không cân xứng, mất tỷ lệ
  • Disproportionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất tỷ lệ, làm mất cân xứng Ngoại động từ Làm mất tỷ lệ, làm mất cân xứng
  • Disproportionné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không cân xứng, chênh lệch, mất cân đối 1.2 To quá, quá khổ 2 Phản nghĩa 2.1 Proportionée Tính từ...
  • Disputailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cãi vã Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cãi vã
  • Disputaillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cãi vã Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự cãi vã
  • Disputation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cuộc tranh luận thần học Danh từ giống cái (sử học) cuộc tranh luận thần học
  • Dispute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cãi nhau, sự cãi cọ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tranh cãi 1.3 Phản nghĩa Accord, entente, paix,...
  • Disputer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) đua nhau, tranh đua 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thảo luận 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cãi cọ 2...
  • Disputeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay cãi cọ, người hay cãi 1.2 Tính từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hay cãi cọ; hay...
  • Disputeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay cãi cọ, người hay cãi 1.2 Tính từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hay cãi cọ; hay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top