- Từ điển Pháp - Việt
Distrat
|
Danh từ giống đực
Văn bản sửa đổi hợp đồng; văn bản hủy hợp đồng
Xem thêm các từ khác
-
Distrayant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để giải trí, để tiêu khiển 1.2 Phản nghĩa Ennuyeux Tính từ Để giải trí, để tiêu khiển Lecture... -
Distrayante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái distrayant distrayant -
Distribuable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phát được, có thể phân phát Tính từ Phát được, có thể phân phát Secours distribuables en nature cứu... -
Distribuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia, phát, phân, phân phát; phân phối 1.2 Bố trí, sắp đặt 1.3 (thân mật) phát ra lung tung 1.4... -
Distributaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được chia, người được phân phát Danh từ Người được chia, người được phân phát -
Distributeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phân phát, người phân phối 1.2 (kỹ thuật) máy phân phối; bộ phân phối Danh từ... -
Distributif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân phối Tính từ Phân phối -
Distribution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia, sự phát, sự phân, sự phân phát; sự phân phối 1.2 Phản nghĩa Ramassage, rassemblement,... -
Distributionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) phân bố Tính từ (ngôn ngữ học) phân bố Analyse distributionnelle phân tích phân bố -
Distributionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái distributionnel distributionnel -
Distributive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái distributif distributif -
Distributivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 ( lôgic) phân phối Phó từ ( lôgic) phân phối -
Distributrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người phân phát, người phân phối Danh từ giống cái Người phân phát, người phân phối -
District
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quận, huyện, hạt 1.2 (sử học) quản hạt Danh từ giống đực Quận, huyện, hạt (sử học)... -
Distyle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) (có) hai cột Tính từ (kiến trúc) (có) hai cột Proche distyle cổng hai cột -
Disulfure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đisunfua Danh từ giống đực ( hóa học) đisunfua -
Dit
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã giao hẹn 1.2 Gọi là, được gọi là; tức là, hiểu là 2 Danh từ giống đực 2.1 (từ cũ, nghĩa... -
Dite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã giao hẹn 1.2 Gọi là, được gọi là; tức là, hiểu là 2 Danh từ giống đực 2.1 (từ cũ, nghĩa... -
Dithionique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide dithionique ) ( hóa học) axit đithionic -
Dithyrambe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) thơ tán tụng 1.2 (nghĩa rộng) lời tán tụng 1.3 (sử học) bài tụng thần rượu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.