- Từ điển Pháp - Việt
Drastique
|
Tính từ
Xổ, tẩy mạnh
- Purgatif drastique
- thuốc xổ
(kinh tế) tài chính hà khắc
- Mesures drastiques
- biện pháp hà khắc
Danh từ giống đực
Thuốc xổ, thuốc tẩy mạnh
Xem thêm các từ khác
-
Draugar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ma (thần thoại Bắc Âu) Danh từ giống đực Ma (thần thoại Bắc Âu) -
Dravidien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chủng tộc Đra-vi-đa ( Nam ấn Độ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ... -
Dravidienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chủng tộc Đra-vi-đa ( Nam ấn Độ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ... -
Dravite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đravit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đravit -
Draw
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc đấu hòa Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cuộc đấu... -
Drawback
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) sự hoàn lại thuế nhập nguyên liệu Danh từ giống đực (thương nghiệp)... -
Drayage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lạng da (để thuộc) Danh từ giống đực Sự lạng da (để thuộc) -
Drayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lạng (da, để thuộc) Ngoại động từ Lạng (da, để thuộc) -
Drayeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy lạng da (để thuộc) Danh từ giống cái Máy lạng da (để thuộc) -
Drayoire
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực drayoir) 1.1 Dao lạng da (để thuộc) Danh từ giống cái (giống đực drayoir) Dao lạng... -
Drayure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da thịt lạng ra (ở da để thuộc) Danh từ giống cái Da thịt lạng ra (ở da để thuộc) -
Dreadnought
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ tàu thiết giáp đretnot; tàu thiếp giáp Danh từ giống đực (hàng... -
Dreige
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái drège drège -
Dreki
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực drakkar drakkar -
Drelin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng leng keng (của chuông) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng... -
Drenne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim hét Âu Danh từ giống cái (động vật học) chim hét Âu -
Drepana
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm cánh liềm Danh từ giống đực (động vật học) bướm cánh liềm -
Dressage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dựng lên 1.2 (kỹ thuật) sự nắn thẳng, sự sửa phẳng 1.3 Sự luyện tập 1.4 Nghệ... -
Dressant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) vỉa dốc đứng Danh từ giống đực (ngành mỏ) vỉa dốc đứng -
Dresse-tube
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái nắn (thẳng) ống Danh từ giống đực (kỹ thuật) cái nắn (thẳng) ống
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.