Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ecchondrose

Mục lục

Danh từ giống cái (giống đực ecchondronme)

(y học) lồi sụn

Xem thêm các từ khác

  • Ecchymose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) vết bầm máu Danh từ giống cái (y học) vết bầm máu
  • Ecchymotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bầm máu Tính từ Bầm máu Teinte ecchymotique sắc bầm máu
  • Ecclésial

    Tính từ (thuộc) hội thánh Bannière ecclésiale cờ hội thánh
  • Ecclésiastiquement

    Phó từ Với tư cách nhà tu hành, theo cách nhà tu hành Vivre ecclésiastiquement sống đời sống tu hành
  • Eccéité

    Danh từ giống cái (triết học) cái nó, cái cá thể (theo triết học sinh viện) (triết học) tính đây đó (theo thuyết sinh tồn)
  • Ecdicus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thầy cãi (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thầy cãi (cổ La Mã)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top