- Từ điển Pháp - Việt
Ectocarpales
|
Danh từ giống cái ( số nhiều)
(thực vật học) bộ tảo quả ngoài (tảo nâu)
Xem thêm các từ khác
-
Ectoderme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) lá ngoài Danh từ giống đực (sinh vật học) lá ngoài -
Ectodermique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ ectorderme ectorderme -
Ectopage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quái thai đôi dính ngực Danh từ giống đực (y học) quái thai đôi dính ngực -
Ectopagie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hiện tượng quái thai đôi dính ngực Danh từ giống cái (y học) hiện tượng quái... -
Ectoparasite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ký sinh ngoài 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Vật ký sinh ngoài Tính từ Ký sinh ngoài Danh từ giống đực... -
Ectophyte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) sống ngoài Tính từ (thực vật học) sống ngoài -
Ectopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự lạc chỗ Danh từ giống cái (y học) sự lạc chỗ -
Ectopique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạc chỗ Tính từ Lạc chỗ Grossesse ectopique chửa lạc chỗ, chửa ngoài dạ con -
Ectopiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bồ câu di trú Danh từ giống đực (động vật học) bồ câu di trú -
Ectoplasma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) ngoại chất Danh từ giống đực (sinh vật học) ngoại chất -
Ectoplasme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) ngoại chất Danh từ giống đực (sinh vật học) ngoại chất -
Ectoplasmique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ ectoplasme ectoplasme -
Ectosome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể ngoại Danh từ giống đực (sinh vật học) thể ngoại -
Ectrodactyle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) thiếu ngón tay 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người thiếu ngón tay Tính từ (y học) thiếu ngón tay... -
Ectrodactylie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu ngón tay Danh từ giống cái (y học) tật thiếu ngón tay -
Ectropion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự lộn mí Danh từ giống đực (y học) sự lộn mí -
Ectype
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) cái hình dung ra (triết học duy tâm) Danh từ giống cái (triết học) cái hình... -
Eczéma
Danh từ giống đực (y học) eczêma Eczéma aigu eczêma cấp -
Eczémateux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem eczéma 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) người mắc bệnh eczêma Tính từ Xem eczéma Danh từ giống... -
Edelweiss
Mục lục 1 Bản mẫu:Edelweiss 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây sao bạc (họ cúc) Bản mẫu:Edelweiss Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.