Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Effilocher

Mục lục

Ngoại động từ

Tháo tơi
Effilocher des chiffons
tháo tơi giẻ

Xem thêm các từ khác

  • Effilocheur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành dệt) thợ tháo tơi sợi, thợ xé tơi giẻ 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngành dệt) máy tháo tơi sợi...
  • Effilocheuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành dệt) thợ tháo tơi sợi, thợ xé tơi giẻ 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngành dệt) máy tháo tơi sợi...
  • Effilochure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sợi tháo tơi Danh từ giống cái Sợi tháo tơi
  • Effilé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thon 1.2 (thực vật học) mảnh 2 Danh từ giống đực 2.1 Tua tháo sợi (ở đầu khăn quàng, khăn mặt..)...
  • Efflanquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm gầy đi Ngoại động từ Làm gầy đi Efflanquer un cheval làm con ngựa gầy đi
  • Efflanqué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gầy lõ lẹo (súc vật); gầy guộc (người) 2 Phản nghĩa 2.1 Gras rebondi [[]] Tính từ Gầy lõ lẹo (súc...
  • Effleurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự gọt sửa mặt (da thuộc) 1.2 (y học) sự xoa da Danh từ giống đực (kỹ...
  • Effleurement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm sượt 1.2 Sự lướt qua, sự vuốt nhẹ Danh từ giống đực Sự làm sượt Sự lướt...
  • Effleurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sượt 1.2 Lướt qua, vuốt nhẹ 1.3 Bàn qua 1.4 Cày lướt 1.5 (nông nghiệp) hái hết hoa 1.6...
  • Effleurir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 ( hóa học) lên hoa 1.2 (địa chất, địa lý) rã mặt Nội động từ ( hóa học) lên hoa (địa...
  • Effleurissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) sự rã mặt Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) sự rã mặt
  • Effloraison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự khai hoa Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự khai...
  • Efflorescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự lên hoa; lớp lên hoa 1.2 (địa chất, địa lý) sự rã mặt; lớp rã mặt 1.3...
  • Efflorescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) lên hoa 1.2 Có phấn 1.3 (nghĩa bóng) nảy nở, phát triển Tính từ ( hóa học) lên hoa Sel efflorescent...
  • Efflorescente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái efflorescent efflorescent
  • Effluence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hơi bốc lên Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hơi bốc...
  • Effluent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy ra (từ một nguồn) 2 Danh từ giống đực 2.1 Nước chảy ra; hơi bốc ra Tính từ Chảy ra (từ...
  • Effluente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy ra (từ một nguồn) 2 Danh từ giống đực 2.1 Nước chảy ra; hơi bốc ra Tính từ Chảy ra (từ...
  • Effluve

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hơi bốc Danh từ giống đực Hơi bốc Effluve électrique ) (điện học) sự phóng điện tối
  • Effluver

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bốc lên, bốc ra Nội động từ Bốc lên, bốc ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top