Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Efflorescente

Mục lục

Tính từ giống cái

efflorescent
efflorescent

Xem thêm các từ khác

  • Effluence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hơi bốc lên Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hơi bốc...
  • Effluent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy ra (từ một nguồn) 2 Danh từ giống đực 2.1 Nước chảy ra; hơi bốc ra Tính từ Chảy ra (từ...
  • Effluente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy ra (từ một nguồn) 2 Danh từ giống đực 2.1 Nước chảy ra; hơi bốc ra Tính từ Chảy ra (từ...
  • Effluve

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hơi bốc Danh từ giống đực Hơi bốc Effluve électrique ) (điện học) sự phóng điện tối
  • Effluver

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bốc lên, bốc ra Nội động từ Bốc lên, bốc ra
  • Effluveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) bộ phóng điện tối Danh từ giống đực (điện học) bộ phóng điện tối
  • Effondrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cuốc xới sâu 1.2 Sự sập 1.3 (nghĩa bóng) sự suy sụp, sự sụp đổ,...
  • Effondrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) cuốc xới sâu (đất) 1.2 Đập vỡ, chọc vỡ Ngoại động từ (nông nghiệp) cuốc...
  • Effondrilles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cấn, cặn (ở đáy nồi, sau khi đun nấu, sắc thuốc...) Danh...
  • Effort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cố gắng 1.2 (cơ học) lực; ứng lực 1.3 (thú y học) sự bong gân 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Effraction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự bẻ khóa; sự đào ngạch (để ăn trộm) Danh từ giống cái (luật...
  • Effraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim lợn Danh từ giống cái (động vật học) chim lợn
  • Effrangement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sổ mép, sự sổ gấu Danh từ giống đực Sự sổ mép, sự sổ gấu
  • Effranger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sổ mép (vải), làm sổ gấu (quần áo) Ngoại động từ Làm sổ mép (vải), làm sổ gấu...
  • Effrayant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng khiếp sợ, đáng sợ 1.2 (thân mật) kinh khủng, ghê gớm 1.3 Phản nghĩa Rassurant. Tính từ Đáng...
  • Effrayante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng khiếp sợ, đáng sợ 1.2 (thân mật) kinh khủng, ghê gớm 1.3 Phản nghĩa Rassurant. Tính từ Đáng...
  • Effrayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm (cho) khiếp sợ 1.2 Phản nghĩa Apaiser, rassurer Ngoại động từ Làm (cho) khiếp sợ Phản...
  • Effritement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rã ra, sự vụn ra 1.2 (nghĩa bóng) sự phân rã; sự suy sụt Danh từ giống đực Sự rã...
  • Effriter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rã ra, làm vụn ra 1.2 (nghĩa bóng) phân rã; tan rã 1.3 Như effruiter Ngoại động từ Làm rã...
  • Effroi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối hãi hùng, mối kinh hãi Danh từ giống đực Mối hãi hùng, mối kinh hãi Causer de l\'effroi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top