Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Empiècement

Danh từ giống đực

Lá sen, lá vai (ở áo sơ mi...)

Xem thêm các từ khác

  • Empiéter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lấn 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lấn 2.2 (kiến trúc) lắp chân 3 Phản nghĩa 3.1 Respecter...
  • Emplacement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Địa điểm; vị trí Danh từ giống đực Địa điểm; vị trí Emplacement de combat vị trí...
  • Emplanture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) bệ cột buồm 1.2 (hàng không) gốc cánh Danh từ giống cái (hàng hải) bệ cột...
  • Emplastique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ emplâtre 1 1
  • Emplectite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) emplectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) emplectit
  • Emplette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mua hàng 1.2 Hàng mua Danh từ giống cái Sự mua hàng Faire des emplettes mua hàng Hàng mua faire...
  • Emplir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) đổ đầy, chứa đầy, choán đầy 1.2 Nội động từ 1.3 (hàng hải) rò nước (vào...
  • Emplissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đổ đầy, sự chứa đầy 1.2 Cách rót đầy, cách đổ đầy...
  • Emploi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dùng, sự sử dụng; cách sử dụng 1.2 Việc làm 1.3 (sân khấu) vai 1.4 (kế toán) sự...
  • Employable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể dùng, có thể sử dụng 1.2 Phản nghĩa Inemployable, inutilisable Tính...
  • Employer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dùng, sử dụng 1.2 Thuê làm 1.3 (kế toán) vào sổ 1.4 Phản nghĩa Négliger, renvoyer Ngoại động...
  • Employeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ thuê người làm Danh từ Kẻ thuê người làm
  • Employeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ thuê người làm Danh từ Kẻ thuê người làm
  • Employé

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Viên chức 2 Phản nghĩa 2.1 Employeur Danh từ Viên chức Phản nghĩa Employeur
  • Emplumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cài lông, cắm lông Ngoại động từ Cài lông, cắm lông Emplumer un chapeau cài lông vào mũ
  • Emplumé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lông vũ 1.2 Có cài lông 1.3 (động vật học) (có) chân có lông (chim) Tính từ Có lông vũ Có cài...
  • Emplure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giấy quỳ (của thợ kim hoàn) Danh từ giống cái Giấy quỳ (của thợ kim hoàn)
  • Emplâtre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) thuốc dán, cao dán 1.2 Miếng (để) vá (lốp xe) 1.3 (thân mật) cái tát, cái...
  • Emplâtrer

    Ngoại động từ (thông tục) chất cồng kềnh lên Emplâtrer quelqu\'un de paquets chất những gói đồ cồng kềnh lên người ai
  • Empocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) nhận, bỏ túi (tiền) 1.2 Phản nghĩa Débourser Ngoại động từ (thân mật) nhận,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top