Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Erreur

Mục lục

Danh từ giống cái

Điều sai, điều sai lầm
Commettre une erreur
phạm một sai lầm

Phản nghĩa Justesse, lucidité, perspicacité. Certitude, exactitude, réalité, vérité

(vật lý học; toán học; khoa đo lường) sai số
Erreur admissible erreur permise
sai số cho phép
Erreur absolue
sai số tuyệt đối
Erreur relative
sai số tương đối
Erreur accidentelle
sai số ngẫu nhiên
Erreur d'approximation
sai số gần đúng
Erreur nocturne
sai số do hiệu ứng đêm tối
Erreur statistique
sai số thống kê
( số nhiều) điều lệch lạc
Erreurs de jeunesse
những điều lệch lạc của tuổi trẻ

Xem thêm các từ khác

  • Erroné

    Tính từ Sai, sai lầm Doctrine erronée học thuyết sai lầm
  • Erronément

    Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sai, sai lầm
  • Ers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu lăng Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu lăng
  • Ersatz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế phẩm Danh từ giống đực Thế phẩm
  • Erse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) vòng dây 1.2 Tính từ 1.3 (thuộc) vùng cao nguyên Ê-cốt Danh từ giống cái (hàng...
  • Erseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) vòng dây nhỏ Danh từ giống đực (hàng hải) vòng dây nhỏ
  • Erythroxylum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây côca Danh từ giống đực (thực vật học) cây côca
  • Es

  • Esbroufe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự lòe bịp Danh từ giống cái (thân mật) sự lòe bịp vol à l\'\'esbroufe (nghĩa...
  • Esbroufer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lòe bịp Ngoại động từ (thân mật) lòe bịp
  • Esbroufeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) kẻ lòe bịp Danh từ (thân mật) kẻ lòe bịp
  • Esbroufeuse

    Mục lục 1 Xem esbroufeur Xem esbroufeur
  • Escabeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế đẩu 1.2 Thang nhỏ (để leo lên lấy sách ở tầng cao trên giá sách) Danh từ giống...
  • Escabelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ghế đẩu ba chân Danh từ giống cái Ghế đẩu ba chân
  • Escabelon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đế (tượng) Danh từ giống đực Đế (tượng)
  • Escadre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) đội tàu, hạm đội 1.2 (hàng không) sư đoàn Danh từ giống cái (hàng hải) đội...
  • Escadrille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) tiểu hạm đội 1.2 (hàng không) phi đội Danh từ giống cái (hàng hải) tiểu hạm...
  • Escadron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại đội (kỵ binh, xe thiết giáp) 1.2 (hàng không) phi đoàn Danh từ giống đực Đại đội...
  • Escadronner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thao diễn theo đại đội Nội động từ Thao diễn theo đại đội
  • Escagasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đập chết 1.2 Làm cho mệt Ngoại động từ (thân mật) đập chết Làm cho mệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top