Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Esquintante

Mục lục

Xem esquintant

Xem thêm các từ khác

  • Esquinter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho mệt lử 1.2 Làm hại, làm hỏng 1.3 (nghĩa bóng) phê phán mạnh, chỉ trích...
  • Esquire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Esq .) ngài (viết sau tên họ, trong địa chỉ để trên thư)
  • Esquisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) bản phác thảo 1.2 Đề cương 1.3 Nét tổng quát 1.4 (nghĩa bóng) sự hé nở 1.5...
  • Esquisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phác thảo 1.2 Đặt đề cương 2 Phản nghĩa Accomplir, achever 2.1 Tả qua 2.2 Bắt đầu, hé nở...
  • Esquive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tránh, sự né Danh từ giống cái Sự tránh, sự né Faire une esquive né mình
  • Esquiver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tránh, né 1.2 Phản nghĩa Recevoir; accepter Ngoại động từ Tránh, né Esquiver un coup de poing tránh...
  • Essa

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chốt trục xe 1.2 Móc hình S (ở đầu đòn cân để mắc đĩa cân) Danh từ giống cái Chốt...
  • Essai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thử 1.2 Tác phẩm đầu tay, sản phẩm đầu tay 1.3 Tiểu luận Danh từ giống đực Sự...
  • Essaim

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn ong 1.2 Đàn, lũ Danh từ giống đực Đàn ong Đàn, lũ
  • Essaimage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia đàn (ong) 1.2 Mùa chia đàn (ong) Danh từ giống đực Sự chia đàn (ong) Mùa chia đàn...
  • Essaimer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chia đàn (ong) 1.2 (nghĩa bóng) phân ra mà di cư Nội động từ Chia đàn (ong) Les abeilles essaiment...
  • Essangeage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự vò xà phòng (quần áo, trước khi nấu) Danh từ giống đực...
  • Essanger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vò xà phòng (quần áo, trước khi nấu) Ngoại động từ Vò xà phòng (quần áo, trước khi nấu)
  • Essangeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy vò xà phòng Danh từ giống cái Máy vò xà phòng
  • Essanvage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự giẫy cải dại Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự giẫy cải dại
  • Essanveuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy giẫy cải dại Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy giẫy cải dại
  • Essarmenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tỉa cành bánh tẻ (của cây nho) Ngoại động từ Tỉa cành bánh tẻ (của cây nho)
  • Essart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) nương rẫy, đất rẫy Danh từ giống đực (nông nghiệp) nương rẫy, đất...
  • Essartage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự đốt rẫy Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự đốt rẫy
  • Essartement

    Mục lục 1 Xem essartage Xem essartage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top